Cách kiểm tra nước làm mát ô tô tại nhà đơn giản và an toàn chỉ với 5 bước

Nước làm mát ô tô đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của động cơ. Việc kiểm tra và bảo dưỡng nước làm mát thường xuyên chính là chìa khóa vàng để đảm bảo “sức khỏe” và kéo dài tuổi thọ cho “trái tim” của chiếc xe. Hãy cùng cố vấn Bùi Hải Nam của Honda Ô tô Mỹ Đình tìm hiểu cách kiểm tra nước làm mát đơn giản mà hiệu quả, nhận biết các dấu hiệu bất thường và cách khắc phục kịp thời để luôn an tâm trên mọi hành trình.

Tại sao việc kiểm tra nước làm mát ô tô lại quan trọng?

Kiểm tra nước làm mát ô tô không chỉ là một thao tác bảo dưỡng đơn giản mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo “sức khỏe” và hiệu suất hoạt động của động cơ xe bạn. Việc kiểm tra nước làm mát giúp:

  • Duy trì nhiệt độ động cơ ổn định: Động cơ ô tô hoạt động dựa trên nguyên lý đốt cháy nhiên liệu, sinh ra một lượng nhiệt lớn. Nước làm mát có nhiệm vụ hấp thụ lượng nhiệt này, giúp duy trì nhiệt độ động cơ trong phạm vi an toàn, từ đó đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
  • Bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt: Quá nhiệt là kẻ thù số một của động cơ. Nếu không được làm mát đúng cách, động cơ có thể bị hỏng hóc nghiêm trọng, thậm chí làm chết máy giữa đường. Nước làm mát giúp ngăn ngừa quá nhiệt bằng cách liên tục tuần hoàn và hấp thụ nhiệt lượng từ động cơ.
  • Chống ăn mòn và gỉ sét: Nước làm mát có chứa các chất phụ gia chống ăn mòn và gỉ sét, giúp bảo vệ các chi tiết kim loại trong hệ thống làm mát và động cơ khỏi bị hư hại.

Vì thế, nếu không kiểm tra và bảo dưỡng nước làm mát đúng cách sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng:

  • Quá nhiệt động cơ: Đây là hậu quả phổ biến nhất khi nước làm mát không đủ hoặc bị xuống cấp. Quá nhiệt có thể dẫn đến các hư hỏng nghiêm trọng như cong vênh mặt máy, hỏng gioăng quy-lát, thậm chí là vỡ lốc máy.
  • Hư hỏng các bộ phận khác: Nước làm mát kém chất lượng hoặc không được thay thế định kỳ có thể gây ăn mòn và tắc nghẽn hệ thống làm mát, làm hỏng bơm nước, két nước, ống dẫn nước,…
  • Giảm tuổi thọ động cơ: Quá nhiệt và ăn mòn làm giảm tuổi thọ của động cơ, khiến bạn phải tốn kém chi phí sửa chữa và thay thế.

Khi nào và ở đâu nên kiểm tra nước làm mát ô tô?

Khi nào?

Nên thay nước làm mát ô tô định kỳ 6 tháng/lần hoặc 10.000 km/lần
Nên thay nước làm mát ô tô định kỳ 6 tháng/lần hoặc 10.000 km/lần

Việc kiểm tra nước làm mát ô tô nên được thực hiện thường xuyên và định kỳ để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Dưới đây là những thời điểm bạn nên kiểm tra nước làm mát:

  • Kiểm tra định kỳ: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, bạn nên kiểm tra nước làm mát định kỳ 6 tháng/lần hoặc 10.000km/lần, tùy theo điều kiện nào đến trước. Việc kiểm tra định kỳ giúp bạn đảm bảo rằng mức nước làm mát luôn ở mức an toàn và phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Khi đèn báo nhiệt độ động cơ bật sáng: Đây là dấu hiệu cảnh báo động cơ đang quá nóng, có thể do thiếu nước làm mát hoặc hệ thống làm mát gặp sự cố. Khi đèn báo này sáng, bạn cần dừng xe ngay lập tức ở nơi an toàn, tắt máy và kiểm tra nước làm mát.
  • Khi thấy các dấu hiệu bất thường: Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu như động cơ nóng bất thường, có mùi khét, hoặc có hơi nước bốc lên từ khoang động cơ, hãy kiểm tra nước làm mát ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của việc rò rỉ nước làm mát hoặc các vấn đề khác trong hệ thống làm mát.

Ở đâu?

Có hai vị trí chính để bạn có thể kiểm tra nước làm mát ô tô:

Bình chứa nước làm mát phụ: Bình chứa này thường nằm gần két nước (bộ tản nhiệt), có màu trắng đục hoặc trong suốt. Trên thân bình có các vạch min và max để bạn dễ dàng kiểm tra mức nước làm mát.

Bình chứa nước làm mát phụ
Bình chứa nước làm mát phụ

Két nước (bộ tản nhiệt): Két nước là bộ phận chính của hệ thống làm mát, có nhiệm vụ làm mát nước làm mát nóng từ động cơ. Tuy nhiên, bạn chỉ nên kiểm tra két nước khi động cơ đã nguội hoàn toàn để tránh bị bỏng.

Két nước trong hệ thống làm mát ô tô
Két nước trong hệ thống làm mát ô tô

Cách kiểm tra nước làm mát ô tô

Nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ động cơ, giúp xe hoạt động ổn định và bền bỉ. Việc kiểm tra nước làm mát thường xuyên không chỉ giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn mà còn giúp kéo dài tuổi thọ cho “trái tim” của chiếc xe. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước kiểm tra nước làm mát ô tô tại nhà đơn giản và an toàn:

Chuẩn bị dụng cụ

Bạn cần chuẩn bị một số dụng cụ, thiết bị như sau:

  • Que thăm nước làm mát (thường đi kèm với xe)
  • Đèn pin (nếu cần)
  • Khăn sạch
  • Găng tay bảo hộ (tùy chọn)

Các bước kiểm tra

Kiểm tra két nước làm mát trên ô tô được thực hiện như sau:

Bước 1: Đảm bảo động cơ đã nguội hoàn toàn.

Đảm bảo động cơ đã nguội hoàn toàn
Đảm bảo động cơ đã nguội hoàn toàn

Tuyệt đối không mở nắp bình chứa hoặc két nước khi động cơ còn nóng, vì áp suất cao có thể khiến nước làm mát phun ra ngoài và gây bỏng. Đợi ít nhất 30 phút sau khi tắt máy để động cơ nguội hoàn toàn.

Bước 2: Mở nắp capo và xác định vị trí bình chứa nước làm mát phụ.

Xác định vị trí của bình chứa nước làm mát phụ
Xác định vị trí của bình chứa nước làm mát phụ

Bình chứa nước làm mát phụ thường nằm gần két nước, có màu trắng đục hoặc trong suốt. Trên thân bình có các vạch min và max để bạn dễ dàng kiểm tra mức nước.

Bước 3: Kiểm tra mức nước làm mát

Kiểm tra nước làm mát
Kiểm tra nước làm mát
  • Mở nắp bình chứa: Mở nắp bình chứa từ từ để giải phóng áp suất bên trong.
  • Quan sát vạch chia mức nước: Mức nước lý tưởng nên nằm giữa vạch “Full” và “Low” (hoặc “Max” và “Min”).

Bước 4: Kiểm tra màu sắc và tình trạng nước làm mát.

Kiểm tra màu sắc và tình trạng nước làm mát
Kiểm tra màu sắc và tình trạng nước làm mát
  • Nước làm mát mới: Thường có màu xanh lá cây, đỏ hoặc hồng.
  • Nước làm mát cần thay: Nếu nước làm mát bị đổi màu, có cặn bẩn, hoặc có mùi khét, bạn cần mang xe đến gara để kiểm tra và thay thế.

Những lưu ý khi kiểm tra nước làm mát ô tô

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi kiểm tra nước làm mát ô tô, bạn cần đặc biệt lưu ý những điều sau:

An toàn là trên hết

  • Động cơ phải nguội hoàn toàn: Tuyệt đối không mở nắp bình chứa hoặc két nước khi động cơ còn nóng. Nhiệt độ và áp suất cao bên trong hệ thống làm mát có thể khiến nước sôi và phun trào ra ngoài, gây bỏng nghiêm trọng. Hãy đợi ít nhất 30 phút sau khi tắt máy để động cơ nguội hẳn.
  • Sử dụng găng tay bảo hộ: Nước làm mát có chứa các chất hóa học có thể gây kích ứng da. Do đó, bạn nên đeo găng tay bảo hộ khi kiểm tra hoặc tiếp xúc với nước làm mát.
  • Mở nắp từ từ: Khi mở nắp bình chứa hoặc két nước, hãy mở từ từ để giải phóng áp suất bên trong một cách chậm rãi. Điều này giúp tránh tình trạng nước làm mát phun trào đột ngột.

Sử dụng đúng loại nước làm mát

Sử dụng đúng loại nước làm mát
Sử dụng đúng loại nước làm mát
  • Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe: Mỗi loại xe có yêu cầu khác nhau về loại nước làm mát. Hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe để biết loại nước làm mát phù hợp với xe của bạn.
  • Không sử dụng nước lã: Nước lã không có khả năng chống đông và chống ăn mòn, có thể gây đóng cặn và làm hỏng hệ thống làm mát. Chỉ sử dụng nước làm mát chuyên dụng hoặc nước cất để pha loãng nước làm mát đậm đặc.
  • Chú ý đến tỷ lệ pha: Nếu sử dụng nước làm mát đậm đặc, hãy pha loãng với nước cất theo tỷ lệ khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả làm mát tốt nhất.

Kiểm tra thường xuyên

  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra nước làm mát định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thường là 6 tháng/lần hoặc 10.000km/lần, tùy theo điều kiện nào đến trước.
  • Kiểm tra trước mỗi chuyến đi xa: Trước khi khởi hành một chuyến đi dài, hãy kiểm tra nước làm mát để đảm bảo xe của bạn đủ điều kiện vận hành an toàn.
  • Kiểm tra sau khi sửa chữa hệ thống làm mát: Nếu bạn vừa sửa chữa hoặc thay thế bất kỳ bộ phận nào trong hệ thống làm mát, hãy kiểm tra lại nước làm mát để đảm bảo không có rò rỉ và mức nước ở mức an toàn.

Các dấu hiệu bất thường của nước làm mát ô tô và cách khắc phục

Các dấu hiệu bất thường của nước làm mát ô tô và cách khắc phục như sau:

HÌNH ẢNH MINH
HỌA

NGUYÊN NHÂN

DẤU HIỆU

CÁCH KHẮC
PHỤC

Thiếu nước làm mát

Rò rỉ nước làm mát, hỏng bơm nước, nứt két nước, hở nắp bình chứa,…

Mực nước làm mát trong bình chứa phụ dưới mức MIN, đèn báo nhiệt độ động cơ bật sáng, động cơ nóng bất thường.

– Tạm thời: Bổ sung thêm nước làm mát đúng loại (nước làm mát pha sẵn hoặc nước cất/nước tinh khiết nếu đang ở trong tình huống khẩn cấp) đến mức MAX.

– Triệt để: Mang xe đến gara để kiểm tra và khắc phục nguyên nhân gây thiếu nước.

Thừa nước
làm mát

Đổ quá nhiều nước làm mát, hỏng nắp bình chứa.

Mực nước làm mát trong bình chứa phụ trên mức MAX.

Hút bớt nước làm mát đến mức tiêu chuẩn (giữa vạch MIN và MAX). Nếu tình trạng thừa nước làm mát thường xuyên xảy ra, cần kiểm tra và thay thế nắp bình chứa.

Rò rỉ nước làm mát

Hỏng ống dẫn nước làm mát, nứt két nước, hở nắp bình chứa, hỏng gioăng quy lát,…

Mực nước làm mát giảm nhanh, có vết nước làm mát dưới gầm xe, có mùi ngọt khét trong khoang động cơ, động cơ nóng bất thường.

Xác định vị trí rò rỉ và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng.

Nước làm mát bị lẫn dầu

Hỏng gioăng quy-lát, nứt lốc máy, nứt mặt máy.

Nước làm mát có màu nâu sữa hoặc có váng dầu nổi trên bề
mặt.

Đây là vấn đề nghiêm trọng, cần mang xe đến gara ngay lập tức để kiểm tra và sửa chữa.

Nước làm mát bị đóng cặn

Sử dụng nước làm mát kém chất lượng, không thay nước làm mát định kỳ.

Nước làm mát có
màu đục, có cặn bẩn bám vào thành bình chứa
hoặc két nước.

Vệ sinh hệ
thống làm mát và thay nước làm mát mới.

Nước làm mát bị đổi màu hoặc có mùi khét

Nước làm mát đã quá hạn sử dụng, bị nhiễm bẩn hoặc có phản ứng hóa học với các chi tiết kim loại trong hệ thống làm mát.

Nước làm mát đổi màu (thành màu nâu, đen,…) hoặc có mùi khét.

Thay nước làm mát mới và kiểm tra hệ thống làm mát.

Câu hỏi thường gặp

Nước làm mát ô tô dùng loại nào tốt?

Việc lựa chọn nước làm mát ô tô tốt nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, điều kiện khí hậu và ngân sách của bạn. Tuy nhiên, một số loại nước làm mát được đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả trên thị trường hiện nay bao gồm:

ƯU ĐIỂM

NHƯỢC
ĐIỂM

THƯƠNG
HIỆU PHỔ BIẾN

Nước làm mát gốc Ethylene Glycol

– Khả năng chống đông tốt, bảo vệ động cơ trong điều kiện thời tiết lạnh giá.

– Khả năng truyền nhiệt tốt, giúp làm mát động cơ hiệu quả.

– Chống ăn mòn và gỉ sét, bảo vệ các chi tiết kim loại trong hệ thống làm mát.

– Có thể độc hại nếu nuốt phải.

– Cần pha loãng với nước cất theo tỷ lệ phù hợp trước khi sử dụng.

Prestone, ABRO, Liqui
Moly, Wurth…

Nước làm mát gốc Propylene Glycol

– An toàn hơn so với nước làm mát gốc Ethylene Glycol, ít độc hại hơn nếu nuốt phải.

– Khả năng chống đông và truyền nhiệt tốt.

– Thân thiện với môi trường hơn.

– Giá thành cao hơn
so với nước làm mát gốc Ethylene Glycol.

– Cần pha loãng với nước cất theo tỷ lệ phù hợp trước khi sử dụng.

Evans, Sierra…

Nước làm mát công nghệ hybrid (HOAT)

– Kết hợp ưu điểm của cả hai loại nước làm mát gốc Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

– Khả năng chống đông, truyền nhiệt và chống ăn mòn tốt.

– Tuổi thọ cao hơn so với các loại nước làm mát truyền thống.

– Giá thành cao.

– Không tương thích với một số loại xe cũ.

Zerex, Peak…

Nước làm mát công nghệ axit hữu cơ (OAT)

– Khả năng chống ăn mòn vượt trội.

– Tuổi thọ rất cao, có thể lên đến 5 năm hoặc 240.000km.

– Thân thiện với môi trường.

– Giá thành cao.

– Không tương thích với một số loại xe cũ.

Havoline, Motorcraft…

Có nên sử dụng nước lã thay cho nước làm mát ô tô không?

Câu trả lời là KHÔNG nên sử dụng nước lã thay cho nước làm mát ô tô, trừ trường hợp khẩn cấp và chỉ là giải pháp tạm thời.

Vì nước lã không có các đặc tính cần thiết để bảo vệ và làm mát động cơ hiệu quả như nước làm mát chuyên dụng. Cụ thể:

  • Không có khả năng chống đông: Nước lã sẽ đóng băng ở nhiệt độ 0 độ C, gây nguy cơ vỡ két nước, ống dẫn và các bộ phận khác trong hệ thống làm mát.
  • Không có khả năng chống sôi: Nước lã có điểm sôi thấp hơn so với nước làm mát, dễ dàng bị sôi và tạo thành hơi nước khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao. Điều này làm giảm hiệu quả làm mát và có thể dẫn đến hiện tượng quá nhiệt động cơ.
  • Gây ăn mòn và gỉ sét: Nước lã chứa nhiều tạp chất và khoáng chất, có thể gây ăn mòn và gỉ sét các chi tiết kim loại trong hệ thống làm mát, làm giảm tuổi thọ của động cơ.
  • Không có khả năng bôi trơn: Nước làm mát chuyên dụng có chứa các chất phụ gia giúp bôi trơn bơm nước và các bộ phận khác trong hệ thống làm mát. Nước lã không có tính năng này, có thể làm tăng ma sát và mài mòn các bộ phận.

Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp, khi xe bị thiếu nước làm mát và bạn không có sẵn nước làm mát chuyên dụng, bạn có thể tạm thời sử dụng nước lã để bổ sung. Tuy nhiên, ngay khi có thể, bạn cần thay thế bằng nước làm mát chuyên dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho động cơ.

Nếu không kiểm tra nước làm mát ô tô thường xuyên thì sẽ có hậu quả gì?

Nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định của động cơ ô tô. Nếu không kiểm tra nước làm mát thường xuyên và đúng cách, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ, thậm chí gây nguy hiểm cho người lái và hành khách. Một số hậu quả có thể xảy ra nếu bạn không kiểm tra nước làm mát thường xuyên như: động cơ quá nhiệt, giảm tuổi thọ động cơ, hư hỏng các bộ phận khác, giảm hiệu suất động cơ, tăng nguy cơ tai nạn…

Như vậy, có thể thấy nước làm mát đóng vai trò rất quan trọng trong động cơ, giúp xe vận hành ổn định và bền bỉ. Việc kiểm tra nước làm mát thường xuyên không chỉ đơn giản là kiểm tra mức nước, mà còn là cách để bạn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và ngăn ngừa những hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ. Nếu bạn còn băn khoăn hoặc gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nước làm mát ô tô, đừng ngần ngại liên hệ với Honda Ô tô Mỹ Đình qua hotline 0375 83 79 79 hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhé!


5/5 - (1 bình chọn)

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH






    0375837979
    Messenger Honda Mỹ Đình
    Zalo Honda Mỹ Đình