Sedan và Hatchback là hai dòng xe mini cỡ nhỏ với kích thước linh hoạt, được người dùng Việt Nam ưu ái lựa chọn. Sự khác biệt lớn nhất giữa hatchback và sedan nằm ở cấu trúc xe. Xe Hatchback được đánh giá tốt hơn trong việc đi lại hàng ngày còn xe Sedan phù hợp cho cả việc di chuyển trên đường cao tốc do có độ ổn định tốt hơn trên đường. Sự khác biệt giữa hai dòng xe này là gì? Đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn và gia đình. Tìm hiểu chi tiết.
Sedan là gì? Hatchback là gì?
Trước khi tìm hểu sự khác nhau giữa hai dòng xe Hatchack và Sedan, chúng ta cần hiểu rõ về đặc điểm của từng dòng xe này là gì, cấu trúc ra sao.
Sedan là gì?
Xe sedan là loại xe gia đình có cấu hình 4 cửa, 3 khoang ( khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý). Đây là thiết kế được nhiều gia đình ưa chuộng vì tính rộng rãi của nó. Xe sedan được biết đến với vẻ ngoài trang trọng, đó là lý do tại sao chúng thường được lái bởi tài xế riêng và thường có nhiều chỗ để chân phía sau hơn so với xe hatchback. Chúng thường được chọn vì thiết kế đẹp mắt và trang nhã, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các không gian chuyên nghiệp và phương tiện đi lại thoải mái cho gia đình.
Hatchback là gì?
Xe Hatchback có cấu trúc 2 khoang: một khoang động cơ và một khoang hành khách tích hợp cốp xe. Phía sau xe không chỉ là nắp cốp đơn thuần mà rộng như một cánh cửa. Vì vậy, dòng xe này còn được gọi là biến thể 5 cửa, bên cạnh kiểu 4 cửa là sedan.
Sự khác nhau giữa Sedan và Hatchback
Không chỉ khác nhau về cấu trúc, Sedan và Hatchback còn có nhiều điểm khác nhau về không gian, kích thước, tính ứng dụng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Các điểm khác nhau cơ bản giữa hai dòng xe được tổng kết trong bảng sau:
THÔNG SỐ | XE HATCHBACK | XE SEDAN |
Kiểu thiết kế | Thiết kế hai khoang | Thiết kế ba khoang |
Kích cỡ | Nhỏ hơn | Lớn hơn |
Tầm nhìn phía sau | Tầm nhìn phía sau cao hơn | Tầm nhìn phía sau thấp hơn |
Không gian khoang động cơ | Không gian nhỏ hơn | Không gian lớn hơn |
Chiều dài cơ sở | Chiều dài cơ sở ngắn hơn | Chiều dài cơ sở dài hơn |
sử dụng thành phố | Dễ dàng lái xe hơn do kích thước nhỏ gọn | Khó hơn hatchback do kích thước lớn hơn |
Sử dụng đường cao tốc | Tính ổn định kém hơn | Ổn định tốt hơn trên cao tốc |
Tiết kiệm nhiên liệu | Tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn do trọng lượng nhẹ hơn xe sedan. | Ít tiết kiệm nhiên liệu hơn do trọng lượng nặng hơn xe hatchback. |
Giá | Giá rẻ hơn | Giá cao hơn |
Tính thanh khoản | Thanh khoản cao | Thanh khoản thấp |
Sự thoải mái | Chiều dài cơ sở ngắn nên ít thoải mái | Chiều dài cơ sở dài nên thoải mái hơn |
Tính an toàn | Thấp hơn | Cao hơn |
Sedan và Hatchback: Khác biệt trong thiết kế
Chỉ nhìn sơ qua là chúng ta có thể nhận ra ngay mẫu xe sedan có thiết kế lịch lãm, sang trọng và thiên hướng về những đối tượng khách hàng là người lớn tuổi, người chững chạc, kín đáo. Ở một số dòng xe sedan hạng sang, hầu hết các khách hàng thuộc lĩnh vực kinh doanh sẽ ưa chuộng các mẫu xe sedan này hơn so với hatchback, bởi tính lịch lãm, sang trọng, dễ tạo sự nể trọng và hài lòng từ đối tác hơn. Xe sedan thương có tính ổn định hơn, cách âm tốt hơn so với xe hatchback khi di chuyển trên đường cao tốc.
Sedan và Hatchback: Khác biệt về kích thước
Trên thực tế, xe sedan có chiều dài lớn hơn, giúp tăng không gian chứa của khoang hành lý. Trong khi đó, xe hatchback có lợi thế hơn về chiều cao, điều này rất phù hợp với những người có vóc dáng cao lớn. Mặc dù có chiều dài xe ngắn hơn nhưng hatchback thường có chiều dài cơ sở tương đương với Sedan, ít cho sự chênh lệch. Vì vậy, tính ổn định khi vận hành của hatchback vẫn được đánh giá rất tốt. Dù khi so sánh với Sedan có phần lép vế hơn.
Loại | Xe hatchback | Xe sedan |
Chiều dài | <= 3999mm | <= 4885 mm |
Chiều rộng | <= 1745mm | <= 1864mm |
Chiều cao | <= 1500mm | <= 1469mm |
Chiều dài cơ sở | <= 2520mm | <= 2825mm |
Không gian khởi động | <= 345 L | <= 524 L |
Sedan và Hatchback: Khác nhau về động cơ
Xe sedan thường được trang bị động cơ có phân khối lớn hơn do kích thước và công suất lớn hơn. Còn xe hatchback có xu hướng sử dụng động cơ cho nhiều loại nhiên liệu hơn xe sedan. Khi nói đến hiệu quả sử dụng nhiên liệu, không có nhiều sự khác biệt giữa cả hai loại vì công nghệ thông minh như i-VTEC của Honda hoặc công nghệ hybrid, mặc dù người ta nhận thấy rằng xe hatchback có xu hướng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn xe sedan.
Loại | Xe Hatchback | Xe sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng dầu, CNG | Xăng, CNG, Hybrid |
Kích thước động cơ | Lên đến 1500cc | Lên đến 3000cc |
Tiết kiệm nhiên liệu | Lên tới 25 km/l | Lên tới 27 km/l |
Sự khác biệt về giá của Sedan và Hatchback
Trên thị trường hiện nay, một chiếc sedan có giá gần gấp đôi một chiếc hatchback, sự chênh lệch giá này có thể khác nhau tùy theo từng phân khúc. Đối với những chiếc xe thuộc phân khúc cao cấp, động cơ được sử dụng trên hai dòng xe sẽ rất khác nhau dù có cùng dung tích. Công nghệ được sử dụng và những đổi mới trên những chiếc sedan khá rõ ràng, khác biệt hoàn toàn so với Hatchback.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá xe phiên bản thấp nhất | Giá xe phiên bản cao nhất |
Toyota Vios | Sedan | 490 triệu đồng | 570 triệu đồng |
Toyota Yaris | Hatchback | 650 triệu đồng | |
Suzuki Ciaz | Sedan | 499 triệu đồng | |
Suzuki Swift | Hatchback | 499 triệu đồng | 562 triệu đồng |
Mazda 2 | Sedan | 514 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Mazda 2 | Hatchback | 594 triệu đồng | 612 triệu đồng |
Honda City | Sedan | 559 triệu đồng | 599 triệu đồng |
Honda Jazz | Hatchback | 544 triệu đồng | 624 triệu đồng |
Hatchback và Sedan: Đâu là chân ái?
Đâu là lựa chọn tốt hơn giữa Sedan và Hatchback? Mỗi dòng xe sẽ có những ưu nhược điểm riêng, việc lựa chọn Sedan hay hatchback sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và đi lại hàng ngày của bạn.
Ưu nhược điểm của xe Hatchback
Mặc dù cả xe hatchback và sedan đều có lượng người hâm mộ riêng, nhưng vẫn tồn tại những ưu điểm và nhược điểm đối với cả hai phong cách này.
Ưu điểm:
- Khoang hành lý: Cửa cốp của xe hatchback về cơ bản là toàn bộ phần đuôi xe bao gồm cả kính chắn gió phía sau. Vì vậy, nếu bạn cần mang theo nhiều hành lý, việc ra vào xe khá dễ dàng.
- Kích thước nhỏ gọn: Kích thước nhỏ hơn của xe hatchback có nghĩa là chiều dài cơ sở của chúng cũng nhỏ hơn, dẫn đến bán kính quay vòng tốt hơn và dễ dàng lái xe trên đường phố đông đúc.
- Giá cả phải chăng: Xe hatchback có giá ban đầu và chi phí vận hành rẻ hơn so với bất kỳ loại xe nào khác.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Vì chúng được chế tạo để di chuyển trong đô thị nên chúng được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, khiến chúng trở thành một lựa chọn hợp lý cho việc đi lại hàng ngày và lái xe trong thành phố.
- Thiết kế trẻ trung: Những chiếc xe hatchback có xu hướng thiết kế thể thao và trẻ trung, giúp chúng thu hút được nhiều đối tượng người mua tiềm năng.
Nhược điểm:
- Ít thoải mái: Vì hatchback có kích thước nhỏ hơn nên khả năng cách nhiệt kém hơn, dẫn đến tiếng ồn từ đường và động cơ lọt vào cabin nhiều hơn, gây khó chịu cho hành khách.
- Khoang hành khách hẹp: Vì xe hatchback nhỏ gọn hơn nên hành khách có thể cảm thấy khó chịu hơn trên những hành trình dài.
Ưu nhược điểm của xe Sedan
Ưu điểm
- Không gian thoải mái: Xe sedan có xu hướng có không gian dành riêng cho hành khách, mang lại sự thoải mái tối đa.
- Khoang hành lý riêng biệt: Xe sedan có không gian cốp xe chuyên dụng, mang lại cảm giác an toàn và cất hành lý tiện lợi cho bạn.
- Khoang hành khách rộng rãi: Xe sedan có xu hướng cung cấp chỗ để chân và khoảng không trên đầu rộng rãi cho cả hành khách phía trước và phía sau.
- Cách âm tốt: Xe Sedan có khả năng cách âm tốt hơn giúp giảm tiếng ồn từ đường và động cơ lọt vào cabin.
- Thiết kế sang trọng: Xe sedan có thiết kế trang trọng và truyền thống, điều này thu hút nhiều tập đoàn và những người có tên tuổi cao hơn.
- Ưu điểm lớn nhất của chiếc sedan có thể nói cũng chính là khuyết điểm lớn nhất của nó. Không giống như những chiếc xe hatchback, bạn không thể gập hàng ghế sau xuống để tăng không gian cốp xe cho hành lý chở hàng lớn hơn hoặc dài hơn.
Nhược điểm:
- Không gian cốp: Vì cốp xe Sedan được tách rời nên sức chứa của cốp xe vẫn ở mức cố định, điều này hạn chế không gian chở hàng cho các vật dụng lớn hơn.
- Khả năng linh hoạt kém: Xe sedan thường kém linh hoạt hơn xe hatchback khi di chuyển trong không gian chật hẹp và đường phố hẹp.
- Ít linh hoạt hơn đối với hành lý cồng kềnh: Không gian cốp xe Sedan có phần hạn chế, khiến việc vận chuyển thiết bị lớn gặp khó khăn.
- Khoảng sáng gầm xe thấp: Xe sedan có khoảng sáng gầm xe thấp so với các phân khúc xe khác. Điều này khiến khả năng di chuyển của xe gặp khó khăn khi đi qua những đoạn đường gồ ghề, không bằng phẳng.
- Tầm nhìn kém hơn: Như đã nêu ở trên, xe sedan có chiều cao cơ sở thấp hơn so với các dòng xe khác. Điều này ảnh hưởng đến tầm nhìn của người lái xe, gây khó khăn khi lái xe.
Các dòng xe Sedan, Hatchback của Honda
Honda City
Nối tiếp thành công của Honda City thế hệ thứ 5, Honda City mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam mang đến một mẫu xe sedan hạng B “Thể thao hơn, An toàn hơn”. Thiết kế thể thao, cá tính hơn với tạo hình ngoại thất khuếch tán làm tăng độ khoẻ khoắn, la zăng mới với thiết kế phong cách hơn, nội thất bọc da sang trọng (RS, L). An toàn vượt trội hơn với hàng loạt trang bị bổ sung như Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING trên tất cả các phiên bản đồng thời tiện nghi hiện đại với hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT được trang bị trên phiên bản RS. Bên cạnh đó, Honda City mới vinh dự nhận Giải thưởng “Ô tô của năm 2023” phân khúc xe gầm thấp cỡ B do báo VnExpress tổ chức.
PHIÊN BẢN | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH |
Honda Accord (trắng) | 1,329,000,000 | Liên hệ Hotline: 0375 83 7979 |
Honda Accord (ghi bạc/đen) | 1,319,000,000 | Liên hệ Hotline: 0375 83 7979 |
Trên đây là những điểm khác biệt giữa hai dòng xe Sedan và Hatchback. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn dễ dàng ra quyết định nên chọn dòng xe nào phù hợp với gia đình.
Nếu bạn đang quan tâm đến các dòng xe Sedan và Hatchback, hãy tham khảo các dòng xe Honda City, Honda Civic, Honda Accord, Honda Civic Type R. Và liên hệ ngay Honda Mỹ Đình theo Hotline: 0375 83 7979 để được trải nghiệm và nhận ưu đãi cực kỳ hấp dẫn.
Với 6 năm kinh nghiệm Content Marketing trong lĩnh vực ô tô, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và đầy đủ, là nguồn tham khảo đáng tin cậy giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các thông tin hữu ích.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
🔥SIÊU SỰ KIỆN “FEEL THE PERFORMANCE” CUỐI NĂM
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th12
Honda Ôtô Mỹ Đình đón tiếp Đoàn Lãnh đạo cấp cao Honda Motor Nhật Bản
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th12
Honda CR-V L 2025: Hình ảnh, TSKT, Giá lăn bánh 12/2024
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th11
Honda CR-V G 2025: Hình ảnh, TSKT, Giá lăn bánh 12/2024
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th11
“Feel the Performance” tháng 10: Bạn đã bỏ lỡ điều gì?
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th11
Honda CR-V L AWD 2025: Hình ảnh, TSKT, Ưu đãi 12/2024
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th11
Sự kiện trải nghiệm lái thử xe tháng 11 – Ngập tràn quà tặng lớn 🎁
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th11
Trả góp Honda HR-V: Vay tới 90% – Lãi suất thấp – Thủ tục 24h
Nội dung bài viếtSedan là gì? Hatchback là gì? Sedan là gì?Hatchback là gì?Sự khác nhau [...]
Th11
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH