Khe hở xupap là gì? 3 Cách điều chỉnh an toàn, đúng kỹ thuật

Khe hở xupap đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình nạp và xả khí của động cơ diễn ra suôn sẻ, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ động cơ. Việc điều chỉnh khe hở nhiệt không đúng cách có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đến động cơ. Bài viết dưới đây, cố vấn kỹ thuật Vũ Tiến Cường của Honda Mỹ Đình sẽ hướng dẫn bạn 3 cách điều chỉnh khe hở nhiệt an toàn và đúng kỹ thuật, được hướng dẫn bởi các chuyên gia kỹ thuật hàng đầu. Tìm hiểu chi tiết.

Khe hở xupap là gì?

Khe hở xupap, còn được gọi là khe hở nhiệt, là khoảng cách nhỏ giữa đuôi xupap và cò mổ (cam) hoặc con đội khi xupap đóng hoàn toàn. Có hai loại khe hở xupap chính:

  • Khe hở xupap nạp: Khoảng cách giữa đuôi xupap nạp và cò mổ khi xupap nạp đóng hoàn toàn.
  • Khe hở xupap xả: Khoảng cách giữa đuôi xupap xả và cò mổ khi xupap xả đóng hoàn toàn.
Khe hở xupap là một chi tiết trong xupap (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Khe hở xupap là một chi tiết trong xupap

Vị trí và chức năng của khe hở xupap

Khe hở xupap nằm ở phần trên của động cơ, giữa đuôi xupap và cò mổ. Chức năng chính của khe hở xupap là:

  • Đảm bảo xupap đóng kín: Khi động cơ nguội, khe hở xupap giúp xupap đóng kín hoàn toàn, ngăn không cho khí nén lọt qua. Điều này đảm bảo quá trình nén và đốt cháy nhiên liệu diễn ra hiệu quả.
  • Cho phép xupap giãn nở nhiệt: Khi động cơ nóng lên, xupap sẽ giãn nở do nhiệt. Khe hở nhiệt cho phép xupap giãn nở mà không bị kẹt trong ổ đỡ, đảm bảo xupap vẫn có thể đóng kín khi cần thiết.

Tầm quan trọng của việc điều chỉnh khe hở xupap đúng cách

Việc điều chỉnh khe hở xupap đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

  • Tăng hiệu suất động cơ: Động cơ hoạt động trơn tru hơn, tăng công suất và mô-men xoắn, giúp xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn, giảm tiêu hao nhiên liệu và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Giảm khí thải độc hại: Động cơ đốt cháy nhiên liệu triệt để hơn, giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường.
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ: Giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận của động cơ, giúp động cơ bền bỉ hơn. 
Điều chỉnh khe hở xupap để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định
Điều chỉnh khe hở xupap để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định

Ngược lại, việc điều chỉnh khe hở nhiệt sai cách, không đúng tiêu chuẩn có thể gây ra một số vấn đề như:

  • Tiếng ồn động cơ: Khe hở xupap sai có thể gây ra tiếng ồn động cơ như tiếng gõ kim loại, tiếng lách cách hoặc tiếng rít.
  • Hao hụt nhiên liệu: Khe hở xupap sai có thể làm giảm hiệu suất đốt cháy nhiên liệu, dẫn đến hao hụt nhiên liệu.
  • Giảm công suất động cơ: Khe hở nhiệt sai có thể làm giảm công suất và mô-men xoắn của động cơ.
  • Hư hỏng động cơ: Trong trường hợp nghiêm trọng, khe hở xupap sai có thể gây ra hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ, chẳng hạn như cháy xupap hoặc hỏng piston.

Dấu hiệu cần điều chỉnh khe hở nhiệt xupap

Có nhiều dấu hiệu dễ nhận biết giúp người sử dụng phát hiện khe hở nhiệt nhiệt bị sai lệch, cần điều chỉnh như: Tiếng ồn lạ từ động cơ, nhiên liệu hao hụt bất thường, đèn báo kiểm tra động cơ sáng trên màn hình,…

Tiếng ồn động cơ

  • Tiếng lách cách: Âm thanh này thường xuất hiện khi động cơ đang chạy không tải hoặc ở tốc độ thấp. Nó có thể do khe hở nhiệt quá nhỏ, khiến xupap không thể đóng kín hoàn toàn.
  • Tiếng gõ kim loại: Âm thanh này lớn và rõ ràng hơn tiếng lách cách, thường xuất hiện khi động cơ đang tăng tốc hoặc hoạt động ở tốc độ cao. Nó có thể do khe hở xupap quá lớn, khiến xupap va đập mạnh vào cò mổ.
  • Tiếng rít: Âm thanh này có thể do xupap bị cong vênh hoặc mòn không đều, khiến cho việc đóng mở không kín khít.
Động cơ có tiếng ồn lạ cảnh báo nên kiểm tra khe hở nhiệt.
Động cơ có tiếng ồn lạ cảnh báo nên kiểm tra khe hở nhiệt.

Hao hụt nhiên liệu

Nếu bạn nhận thấy xe của mình đột nhiên tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn bình thường, có thể là do khe hở xupap sai. Khi khe hở nhiệt không đúng, quá trình đốt cháy nhiên liệu trong động cơ sẽ không hiệu quả, dẫn đến hao hụt nhiên liệu.

Giảm công suất động cơ

Khe hở xupap sai có thể làm giảm công suất và mô-men xoắn của động cơ. Bạn có thể nhận thấy xe ì ạch, khó tăng tốc hoặc mất lực khi leo dốc..

Đèn báo kiểm tra động cơ (Check Engine Light)

Mặc dù không phải lúc nào cũng xảy ra, nhưng trong một số trường hợp, khe hở nhiệt sai có thể kích hoạt đèn báo kiểm tra động cơ trên bảng đồng hồ. Khi đèn này sáng, bạn nên mang xe đến gara để kiểm tra và chẩn đoán chính xác nguyên nhân.

Đền Check Engine sáng trên màn hình là dấu hiệu cần điều chỉnh khe hở nhiệt.
Đền Check Engine sáng trên màn hình là dấu hiệu cần điều chỉnh khe hở nhiệt.

3 Cách điều chỉnh khe hở xupap đúng kỹ thuật

Việc điều chỉnh khe hở nhiệt đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các bước kỹ thuật. Có ba phương pháp chính để điều chỉnh khe hở xupap, mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

Phương pháp 1: Phương pháp tổng quát

Đây là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để điều chỉnh khe hở nhiệt cho hầu hết các loại động cơ ô tô.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, tua vít, kìm, thước đo khe hở, dầu nhớt động cơ, giẻ lau.
  2. Xác định vị trí khe hở xupap: Vị trí khe hở xupap sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại động cơ. Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc hỏi ý kiến kỹ thuật viên để xác định vị trí chính xác.
  3. Đưa động cơ về vị trí TDC (Tử điểm trên): Vị trí TDC là vị trí cao nhất mà piston đạt được trong mỗi kỳ nén. Sử dụng các dấu hiệu trên bánh răng hoặc puly trục cam để đưa động cơ về vị trí TDC.
  4. Đo khe hở xupap: Sử dụng thước đo khe hở để đo khe hở giữa trục van và cò mỏ. So sánh giá trị đo được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Nếu khe hở xupap quá nhỏ hoặc quá lớn, cần điều chỉnh.
  5. Điều chỉnh khe hở xupap: Nới lỏng ốc vít kẹp cò mỏ và sử dụng cờ lê lực để điều chỉnh khe hở xupap đến giá trị mong muốn. Sau khi điều chỉnh, siết chặt ốc vít kẹp cò mổ và kiểm tra lại khe hở xupap.
  6. Lặp lại các bước 4 và 5 cho tất cả các van: Thực hiện các bước 4 và 5 cho tất cả các van nạp và van xả trên động cơ.
  7. Khởi động động cơ và kiểm tra: Khởi động động cơ và lắng nghe tiếng ồn. Nếu động cơ hoạt động êm ái, không có tiếng ồn bất thường, thì việc điều chỉnh khe hở xupap đã hoàn tất.
Phương pháp điều chỉnh tổng quát.
Phương pháp điều chỉnh tổng quát.

Phương pháp 2: Phương pháp ứng dụng cho động cơ có piston song hành

Phương pháp này chỉ áp dụng cho các động cơ có hai piston song hành, nghĩa là hai piston nằm trong cùng một xi lanh và di chuyển cùng chiều.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, tua vít, kìm, thước đo khe hở, dầu nhớt động cơ, giẻ lau.
  2. Xác định vị trí khe hở xupap: Vị trí khe hở xupap sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại động cơ. Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc hỏi ý kiến kỹ thuật viên để xác định vị trí chính xác.
  3. Đưa động cơ về vị trí TDC (Tử điểm trên): Vị trí TDC là vị trí cao nhất mà piston đạt được trong mỗi kỳ nén. Sử dụng các dấu hiệu trên bánh răng hoặc puly trục cam để đưa động cơ về vị trí TDC.
  4. Xác định cặp piston song hành: Cặp piston song hành là hai piston nằm trong cùng một xi lanh và di chuyển cùng chiều. Quan sát vị trí của các piston khi động cơ ở vị trí TDC để xác định cặp piston song hành.
  5. Đo khe hở xupap cho một van của cặp piston song hành: Sử dụng thước đo khe hở để đo khe hở giữa trục van và cò mỏ của một van trong cặp piston song hành. So sánh giá trị đo được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Nếu khe hở xupap quá nhỏ hoặc quá lớn, cần điều chỉnh.
  6. Điều chỉnh khe hở xupap cho van còn lại của cặp piston song hành: Điều chỉnh khe hở xupap cho van còn lại của cặp piston song hành sao cho khe hở bằng với khe hở của van đã đo ở bước 5.
  7. Lặp lại các bước 4, 5 và 6 cho tất cả các cặp piston song hành: Thực hiện các bước 4, 5 và 6 cho tất cả các cặp piston song hành trên động cơ.
  8. Khởi động động cơ và kiểm tra: Khởi động động cơ và lắng nghe tiếng ồn. Nếu động cơ hoạt động êm ái, không có tiếng ồn bất thường, thì việc điều chỉnh khe hở xupap đã hoàn tất.
Phương pháp điều chỉnh đối với động cơ sử dụng piston song hành
Phương pháp điều chỉnh đối với động cơ sử dụng piston song hành

Phương pháp 3: Phương pháp ứng dụng khi động cơ ở trạng thái nóng

Phương pháp này sử dụng khe hở xupap được đo khi động cơ ở trạng thái nóng. Phương pháp này có ưu điểm là độ chính xác cao hơn so với các phương pháp khác, tuy nhiên đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và cần có dụng cụ chuyên dụng.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, tua vít, kìm, thước đo khe hở chuyên dụng cho động cơ nóng, dầu nhớt động cơ, giẻ lau.
  2. Khởi động động cơ và làm nóng: Khởi động động cơ và để động cơ hoạt động ở chế độ ga rô-ti trong khoảng 10-15 phút cho đến khi động cơ đạt đến nhiệt độ hoạt động bình thường.
  3. Tắt động cơ và đợi nguội một chút: Tắt động cơ và đợi khoảng 5-10 phút để động cơ nguội bớt nhưng vẫn còn ấm.
  4. Xác định vị trí khe hở xupap: Vị trí khe hở nấm sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại động cơ. Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc hỏi ý kiến kỹ thuật viên để xác định vị trí chính xác.
  5. Đo khe hở xupap: Sử dụng thước đo khe hở chuyên dụng cho động cơ nóng để đo khe hở giữa trục van và cò mỏ. So sánh giá trị đo được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Nếu khe hở xupap quá nhỏ hoặc quá lớn, cần điều chỉnh.
  6. Điều chỉnh khe hở xupap: Nới lỏng ốc vít kẹp cò mỏ và sử dụng cờ lê lực để điều chỉnh khe hở xupap đến giá trị mong muốn. Sau khi điều chỉnh, siết chặt ốc vít kẹp cò mỏ và kiểm tra lại khe hở xupap.
  7. Lặp lại các bước 4, 5 và 6 cho tất cả các van: Thực hiện các bước 4, 5 và 6 cho tất cả các van nạp và van xả trên động cơ.
  8. Khởi động động cơ và kiểm tra: Khởi động động cơ và lắng nghe tiếng ồn. Nếu động cơ hoạt động êm ái, không có tiếng ồn bất thường, thì việc điều chỉnh khe hở xupap đã hoàn tất.
Phương pháp điều chính ứng dụng với động cơ khi còn nóng.
Phương pháp điều chính ứng dụng với động cơ khi còn nóng.

Lưu ý:

  • Phương pháp hiệu chỉnh khe hở nhiệt của động cơ ở trạng thái nóng đòi hỏi kỹ thuật cao và cần có dụng cụ chuyên dụng. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của kỹ thuật viên có chuyên môn nếu muốn áp dụng phương pháp này.
  • Việc điều chỉnh khe hở xupap cần được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn và kinh nghiệm. Nếu bạn không có đủ kiến thức và kỹ năng, vui lòng tham khảo ý kiến của kỹ thuật viên để được hỗ trợ.

Một số lưu ý khi điều chỉnh khe hở xupap

Để đảm bảo điều chỉnh khe hở nhiệt đúng cách, đảm bảo an toàn và mang lại hiệu quả, cần đảm bảo một số lưu ý quan trọng dưới đây:

  • Sử dụng dụng cụ phù hợp: Sử dụng thước lá có độ chính xác cao và các dụng cụ phù hợp với loại động cơ của bạn.
  • Lựa chọn phương pháp phù hợp: Chọn phương pháp điều chỉnh phù hợp với loại động cơ và trình độ kỹ thuật của bạn.
  • Làm việc trong môi trường sạch sẽ: Tránh để bụi bẩn lọt vào động cơ trong quá trình điều chỉnh.
  • Thực hiện đúng các bước theo hướng dẫn: Tham khảo kỹ hướng dẫn sử dụng xe hoặc nhờ sự trợ giúp của kỹ thuật viên có kinh nghiệm nếu bạn không tự tin.
  • Kiểm tra lại sau khi điều chỉnh: Khởi động động cơ và kiểm tra lại tiếng ồn để đảm bảo khe hở xupap đã được điều chỉnh đúng cách.

Khe hở xupap đúng vị trí giúp đảm bảo động cơ ô tô hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Khi khe hở nhiệt sai lệch, việc điều chỉnh đúng kỹ thuật sẽ giúp cải thiện hiệu suất động cơ, tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải độc hại và kéo dài tuổi thọ động cơ. Tuy nhiên, việc điều chỉnh khe hở xupap cần được thực hiện bởi thợ máy có chuyên môn và kinh nghiệm. Nếu bạn không có đủ kiến thức và kỹ năng, vui lòng tham khảo ý kiến của thợ máy để được hỗ trợ.
Nếu có bất cứ thắc mắc nào về các chi tiết cũng như bộ phận của xe ô tô, liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0375 83 79 79 hay tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được giải đáp và tư vấn chi tiết nhé!


5/5 - (2 bình chọn)

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH






    0375837979
    Messenger Honda Mỹ Đình
    Zalo Honda Mỹ Đình