Honda CR-V L và L AWD: Hệ dẫn động 1 cầu hay 2 cầu đáng lựa chọn hơn

So sánh Honda CR-V L và L AWD về giá bán

Phiên bản xe

Giá niêm yếtGiá lăn bánh dự tính (khu vực Hà Nội)Giá lăn bánh thực tế
Honda CRV phiên bản L 1 cầu màu đỏ 1,104,000,0001,325,950,700Liên hệ 037.583.7979
Honda CRV phiên bản L 1 cầu (các màu còn lại)1,159,000,0001,320,350,700Liên hệ 037.583.7979
Honda CRV phiên bản L AWD màu đỏ1,255,000,0001,495,070,700Liên hệ 037.583.7979
Honda CRV phiên bản L AWD các màu còn lại1.250.000.0001,489,470,700Liên hệ 037.583.7979

Ưu đãi Honda CR-V 10/2024
Ưu đãi Honda CR-V 10/2024
Play video

So sánh CR-V bản L và L AWD về vận hành

Thông số

Bản LBản L AWD
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hệ thống dẫn độngFWDAWD
Hộp sốCVTCVT
Dung tích xi lanh (cm3)1.4981.498
Công suất cực đại (kW/rpm)140 (188HP)/6.000140 (188HP)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)240/1.7005.000240/1.7005.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)5757
Hệ thống nhiên liệuPGM-FIPGM-FI
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi77
Dài x Rộng x Cao (mm)4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm)2.7012.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)
(mm)
1.611/1.6271.608/1.623
Cỡ lốp235/60R18235/60R18
La-zăng18 inch18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)198208
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.55.5
Khối lượng bản thân (kg)1.6611.747
Khối lượng toàn tải (kg)2.3502.350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trướcKiểu MacPhersonKiểu MacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa điểmLiên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trướcĐĩa tản nhiệtĐĩa tản nhiệt
Phanh sauPhanh đĩaPhanh đĩa

So sánh CR-V bản L và L AWD về ngoại thất

Thông sốBản LBản L AWD
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước 
Đèn chiếu xaLEDLED
Đèn chiếu gầnLEDLED
Đèn chạy ban ngàyLEDLED
Tự động bật tắt theo cảm
biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc
chiếu sáng
Đèn rẽ phía trướcĐèn LED chạy đuổiĐèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)KhôngKhông
Đèn sương mù trướcLEDLED
Đèn sương mù sauKhôngKhông
Đèn hậuLEDLED
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập/mở tự
động tích hợp đèn báo rẽ LED
Chỉnh điện, gập/mở tự
động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên
xuống 1 chạm chống kẹt
Tất cả các ghếTất cả các ghế
Thanh giá nóc xeKhôngKhông

 

NỘI THẤT

Thông số 

Bản LBản L AWD
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm7” TFT10.2” TFT
Chất liệu ghếDaDa
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ
ghế 2 vị trí
8 hướng8 hướng
Ghế phụ chỉnh điện4 hướng4 hướng
Hàng ghế 2Gập 60:40Gập 60:40
Hàng ghế 3Gập 50:50Gập 50:50
Cửa sổ trờiKhôngPanorama
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hộc đựng kính mắt
Đèn trang trí nội thấtKhông
TAY LÁI
Chất liệuDaDa
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
TIỆN NGHI CAO CẤP
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minhCó (có tính năng mở cốp từ xa)Có (có tính năng mở cốp từ xa)
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minhKhông
KẾT NỐI GIẢI TRÍ
Màn hình9”9”
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay

(kết nối không dây)

(kết nối không dây)

Bản đồ định vị tích hợpKhông
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc1 cổng sạc USB

3 cổng sạc Type C

1 cổng sạc USB

3 cổng sạc Type C

Hệ thống loa8 loa8 loa
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)Không
Sạc không dây
Honda CONNECT
TIỆN NGHI KHÁC
Hệ thống điều hòa tự độngHai vùng độc lậpHai vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauHàng ghế 2 và 3Hàng ghế 2 và 3
Cốp chỉnh điệnTính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minhTính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
Gương trang điểm cho hàng ghế trước

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Bản LBản L AWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)7.37.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)9.39.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)6.26.7

 

Thông số

L AWDL 1 cầu
Xuất xứLắp rápLắp ráp
Thanh nócxx
Cốp điện
Đồng hồ trung tâm10,27
Màn hình giải trí99
Cửa sổ trờix
Vô lăngDaDA
Sạc không dây
HUDx
Thẻ khóax
Dẫn độngAWDFWD
Hộp sốCVTCVT
PhanhTrước: đĩa tản nhiệt

Sau: Phanh đĩa

Trước: đĩa tản nhiệt

Sau: Phanh đĩa

Động cơ1.5 Turbo1.5 Turbo
Tiêu thụ nhiên liệu7,87,3
Cảm biến trướcxX
Lanewatch
Cam 360X
Túi khí88
Cảm biến áp suất lốp
Hỗ trợ đổ đèo
Sương mùXX
ACLXX
ADBXX
Chỗ ngồi77
Honda Sensing6 tính năng6 tính năng
Honda Connect
Mâm18 inch18 inch
LốpMichelinMichelin
Loa8 loa8 loa
5/5 - (1 bình chọn)

CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH






    0375837979
    Messenger Honda Mỹ Đình
    Zalo Honda Mỹ Đình