Ý nghĩa 64 ký hiệu trên Honda City và cách xử lý khi đèn sáng

Xe Honda City được trang bị 64 ký hiệu khác nhau, giúp người lái nắm bắt thông tin về tình trạng hoạt động của xe và các hệ thống trên xe. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này là rất quan trọng để đảm bảo an toànvận hành xe hiệu quả. Trong bài viết này, cố vấn kỹ thuật Nguyễn Hồng Hải của Honda Ôtô Mỹ Đình sẽ giải mã chi tiết các ký hiệu trên xe Honda City, và cách xử lý khi đền cảnh báo bật sáng, giúp bạn lái xe luôn đảm bảo an toàn.

Ưu đãi Honda City tháng 11/2024
Ưu đãi Honda City tháng 11/2024
Play video

Phân loại ký hiệu trên xe Honda City

Các ký hiệu trên xe Honda City có thể được phân loại theo chức năng và màu sắc:

Phân loại theo chức năng

Khi phân loại 64 ký hiệu trên Honda City theo chức năng, ta sẽ có 3 nhóm chính, gồm: Ký hiệu báo, ký hiệu bảng điều khiển và ký hiệu cảnh báo. Cụ thể:

  • Đèn báo (Warning lights): Đây là những đèn nhỏ nằm trên bảng đồng hồ taplo, có nhiệm vụ cảnh báo người lái về tình trạng hoạt động của các hệ thống trên xe. Một số đèn báo quan trọng bao gồm:
    • Đèn báo lỗi động cơ (Check Engine Light)
    • Đèn báo lỗi ABS (Anti-lock Braking System)
    • Đèn báo phanh tay (Parking Brake Light)
    • Đèn báo áp suất dầu thấp (Low Oil Pressure Light)
    • Đèn báo nhiệt độ nước làm mát cao (High Coolant Temperature Light)
  • Ký hiệu bảng điều khiển (Instrument cluster symbols): Các ký hiệu này hiển thị thông tin về tình trạng hoạt động của xe, chẳng hạn như:
    • Mức nhiên liệu
    • Nhiệt độ động cơ
    • Vòng tua máy
    • Số đang gài
    • Cảnh báo thắt dây an toàn
  • Ký hiệu cảnh báo (Warning symbols): Các ký hiệu này cảnh báo người lái về các nguy hiểm tiềm ẩn, chẳng hạn như:
    • Áp suất lốp thấp (Low Tire Pressure Warning)
    • Túi khí (Airbag)
    • Hệ thống phanh (Brake System Warning)
    • Cửa chưa đóng (Door Ajar Warning)

Phân loại theo màu sắc:

64 ký hiệu/đèn cảnh báo trên xe Honda City được chia theo 5 cấp độ màu sắc. Cụ thể như sau:

  • Đỏ: Cảnh báo nguy hiểm cao, cần xử lý ngay lập tức để đảm bảo an toàn. Ví dụ: đèn báo lỗi động cơ, đèn báo lỗi phanh.
  • Vàng/Cam: Cảnh báo nguy hiểm tiềm ẩn, cần kiểm tra và xử lý kịp thời. Ví dụ: đèn báo áp suất lốp thấp, đèn báo hệ thống kiểm soát độ bám đường.
  • Xanh lá cây: Thông báo thông tin hoặc trạng thái hoạt động bình thường của hệ thống. Ví dụ: đèn báo xi nhan, đèn báo đèn pha.
  • Xanh dương: Thông báo thông tin về đèn pha đang ở chế độ chiếu xa.
  • Trắng: Thông báo thông tin hoặc trạng thái hoạt động bình thường của hệ thống. Ví dụ: đèn báo vị trí số đang gài.

Ưu đãi Honda City tháng 11/2024
Ưu đãi Honda City tháng 11/2024
Play video

Ý nghĩa 64 ký hiệu/ đèn cảnh báo trên Honda City 

Mỗi loại ký hiệu đều mang một ý nghĩa và chứa chức năng riêng. Để có thể đảm bảo lái xe an toàn và đúng cách, bạn cần nắm vững các loại ký hiệu dưới đây:

Các ký hiệu cảnh báo nguy hiểm

Các ký hiệu cảnh bảo nguy hiểm cho xe ô tô như sau:

STTHình ảnh mô tảTên ký hiệuÝ nghĩaCách xử lý
1Đèn báo lỗi phanh tayĐèn báo lỗi phanh tayĐèn báo bật sáng thường do quên hạ phanh tay khi xe bắt đầu chạy. Trong trường hợp đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng thì có thể do công tắc phanh bị cài đặt sai, mức dầu phanh gấp, áp suất thủy lực bị mất.Đối với trường hợp công tắc bị cài sai, cần cài đặt lại là xong. Còn các trường hợp còn lại, nên mang đến cửa hàng để kiểm tra lỗi và sửa chữa.
2Đèn cảnh báo nhiệt độĐèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mátĐèn báo bật sáng khi nhiệt độ động cơ cao hơn mức an toàn cho phép, động cơ bị quá nhiệt. Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này có thể do nước làm mát bị thiếu, két nước bị tắc, quạt quét nước/bơm nước bị trục trặc.Dừng xe ngay lập tức vào nơi an toàn và kiểm tra xe.
3Đèn báo áp suất dầu ở mức thấpĐèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấpĐèn báo bật sáng khi áp suất dầu đang ở mức thấp. Nguyên nhân có thể do bơm dầu bị lỗi, xe bị thiếu dầu, sử dụng không đúng loại dầu nhớt, van an toàn bị kẹt… Đỗ xe trên mặt phẳng ở khu vực an toàn và kiểm tra mức nhớt, cảm biến áp suất nhớt, lọc nhớt động cơ, van an toàn, bơm nhớt,…
4Đèn cảnh báo trợ lực lái điệnĐèn cảnh báo lỗi trợ lực lái điệnĐèn bật sáng khi hệ thống trợ lực lái điện đang gặp trục trặc, cảm biến trợ lực bị lỗi… Dấu hiệu đi kèm là vô lăng bị nặng.Tấp xe vào lề đường và kiểm tra mức chất lỏng ngay lập tức. Xử lý bằng việc thêm dầu trợ lực chính xác.
5Đèn cảnh báo túi khíĐèn cảnh báo lỗi túi khíĐèn bật sáng khi túi khí bị bỏng, pin hết điện, cảm biến bị lỗi hoặc chốt an toàn bị lỗi…Tắt máy và khởi động lại xe, kiểm tra công tắc túi khí hành khách, dây an toàn, cảm biến ở ghế hành khách…
6Đèn cảnh báo lỗi ắc-quyĐèn cảnh báo lỗi ắc quyĐèn bật sáng khi ắc quy hết bình. Nguyên nhân có thể do máy phát điện bị trục trặc, ắc quy yếu cần thay mới…Tắt các thiết bị điện không cần thiết trong xe để hạn chế việc tiêu thụ điện ắc quy và đưa ngay đến cửa hàng sửa chữa.
7Đèn cảnh báo khóa vô lăngĐèn báo khóa vô lăngĐèn bật sáng khi vô lăng bị khóa. Nguyên nhân vô lăng bị khóa cứng thường do xoay vô lăng khi đã tắt máy hoặc tắt máy nhưng quên trở về N/P.Khởi động lái máy thì vô lăng tự động sẽ được mở khóa.
8Đèn báo bật công tắc khóa điệnĐèn báo bật công tắc khóa điệnĐèn báo bật sáng khi công tắc khóa điện.Tắt công tắc khóa điện.
9Đèn báo chưa thắt dây an toànĐèn cảnh báo chưa thắt dây an toànĐèn bật sáng khi chưa thắt dây an toàn hay dây an toàn đang xảy ra lỗi.Kiểm tra và thắt dây an toàn ở các ghế ngồi.
10Đèn báo cửa xe mởĐèn cảnh báo cửa xe đang mởĐèn báo bật sáng khi cửa xe chưa được đóng kín.Kiểm tra và đóng kín cửa xe lại.
11Đèn báo nắp capo mởĐèn cảnh báo nắp capo đang mởĐèn báo bật sáng khi nắp capo đang mở.Đóng nắp capo lại.
12Đèn báo cốp xe mởĐèn cảnh báo cốp xe đang mởĐèn báo bật sáng khi cốp xe đang mở.Đóng cốp xe lại.

Các ký hiệu thông báo rủi ro cần kiểm tra

Các ký hiệu thông báo rủi ro cần tài xế tiến hành kiểm tra:

STTHình ảnh mô tảTên ký hiệuÝ nghĩaCách xử lý
13Đèn cảnh báo động cơ khí thảiĐèn báo lỗi động cơĐèn báo bật sáng khi hệ thống động cơ hoặc hệ thống liên quan bị lỗi. Nguyên nhân có thể do trục trặc ở các bộ phận như bugi, bô bin đánh lửa, kim phun, van bằng nhiệt, cảm biến oxy, cảm biến lưu lượng khí nạpKiểm tra xá giắc điện của dây cáp, mô bin, bộ chia điện, bugi, cảm biến, mức độ bám bẩn trên van, bộ lọc khí thải,…
14Đèn cảnh báo bộ lọc hạt DieselĐèn cảnh báo lỗi bộ lọc hạt DieselĐèn báo bật sáng khi bộ lọc hạt Diesel bị lỗi.Tốt nhất là bạn không nên tiếp tục lái xe và đến cửa hàng gần nhất để được hỗ trợ.
15Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự độngĐèn cảnh báo lỗi gạt mưa tự độngĐèn báo bật sáng khi hệ thống gạt mưa tự động đang bị lỗi.Kiểm tra và thay gạt mưa mới.
16Đèn báo sấy nóng BugiĐèn báo sấy nóng bugiĐèn báo bật sáng khi bugi đang sấy nóng.Chờ mất 1 lúc để bugi quay về nhiệt độ nhất định.
17Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp Đèn báo áp suất dầu ở mức thấpĐèn báo bật sáng khi áp suất dầu xuống thấp. Nguyên nhân có thể do bơm dầu bị lỗi, xe bị thiếu dầu, sử dụng không đúng loại dầu nhớt, van an toàn bị kẹt…Kiểm tra lại bơm dầu, bổ sung lại dầu, van an toàn, thay nhớt đúng loại chính hãng…
18Đèn cảnh báo phanh chống bó cứngĐèn cảnh báo phanh chống bó cứngĐèn báo bật sáng khi hệ thống chống bó cứng phanh ABS bị lỗi. Nguyên nhân thường do cảm biến bị bẩn.Làm sạch cảm biến.
19Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tửĐèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tửĐèn báo bật sáng khi hệ thống cân bằng điện tử tắt. Thông thường tài xế sẽ tắt hệ thống cân bằng điện tử khi xe bị sa lầy hay khi muốn Drift xe.Tắt hệ thống cân bằng điện tử.
20Đèn báo áp suất lốp ở mức thấpĐèn báo áp suất lốp ở mức thấpĐèn báo bật sáng khi áp suất lốp đang ở mức thấp.Kiểm tra các lốp xe và bơm hơi đúng tiêu chuẩn.
21đèn báo cảm biến mưaĐèn báo lỗi cảm biến mưaĐèn báo bật sáng khi cả biến gạt mưa bị lỗi.Đưa đến cửa hàng để kiểm tra.
22đèn báo lỗi má phanhĐèn cảnh báo lỗi má phanhĐèn báo bật sáng khi má phanh bị lỗi/bị ăn mòn. Đưa đến cửa hàng để kiểm tra và thay má phanh mới.
23đèn báo sấy kính sauĐèn báo sấy kính sauĐèn báo bật sáng khi sấy kính sau bật.Xử lý băng tan hết để đảm bảo lái xe an toàn.
24đén báo lỗi hộp số tự độngĐèn cảnh báo lỗi hộp số tự độngĐèn báo bật sáng khi hộp số tự động bị lỗi. Nguyên nhân thường do dầu hộp số có vấn đề.Không nên lái xe khi đèn này báo sáng, gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra ngay.
25đèn báo lỗi hệ thống treoĐèn cảnh báo lỗi hệ thống treoĐèn báo bật sáng khi hệ thống treo bị lỗi. Nguyên nhân có thể do bộ phận đàn hồi, bộ phận hướng dẫn… gặp trục trặc.Mang xe đến cửa hàng kiểm tra.
26đèn báo lỗi giảm xócĐèn cảnh báo lỗi giảm xócĐèn báo bật sáng khi hệ thống giảm xóc bị lỗi.Kiểm tra tải trọng của xe, mang xe đi kiểm tra nếu chở không quá tải mà đèn vẫn sáng.
27đèn báo lỗi cánh gió sauĐèn cảnh báo lỗi cánh gió sauĐèn báo bật sáng khi cánh gió ở vị trí lệch chuẩn, làm giảm độ cân bằng, cản trở tốc độ xe …Kiểm tra và điều chỉnh vị trí cánh gió sau. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh được.
28đèn báo lỗi ngoại thấtĐèn cảnh báo lỗi đèn ngoại thấtĐèn báo bật sáng khi hệ thống đèn ngoại thất bị lỗi.Kiểm tra các đèn ngoài thân xe.
29đèn báo lỗi đèn phanhĐèn cảnh cáo lỗi đèn phanhĐèn báo bật sáng khi đèn phanh phía sau bị lỗi.Kiểm tra và sửa chữa/thay thế ngay để đảm bảo an toàn.
30đén báo lỗi cảm biến ánh sángĐèn cảnh báo lỗi cảm biến ánh sángĐèn báo bật sáng khi cảm biến ánh sáng bị lỗi.Mang xe đi kiểm tra nếu đèn này không tắt sau thời gian dài.

Các ký hiệu cảnh báo lỗi và hư hỏng

Các ký hiệu cảnh báo lỗi hư hỏng bao gồm:

STTHình ảnh mô tảTên ký hiệuÝ nghĩaCách xử lý
31đèn báo điều khiển khoảng sáng đèn phaĐèn cảnh báo điều khiển khoảng sáng đèn phaĐèn cảnh báo bật sáng khi đèn pha đang bật.Điều chỉnh khoảng sáng phù hợp với điều kiện lái xe.
32Đèn cảnh báo lỗi hệ thống chiếu sáng thích ứngĐèn cảnh báo lỗi hệ thống chiếu sáng thích ứngĐèn báo bật sáng khi có lỗi hệ thống chiếu sáng thích ứng.Kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
33Đèn cảnh báo lỗi đèn móc kéoĐèn cảnh báo lỗi đèn móc kéoĐèn báo bật sáng khi có lỗi đèn móc kéo.Kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
34Đèn cảnh báo lỗi mui xe mui trầnĐèn cảnh báo lỗi mui xe mui trầnĐèn báo bật sáng khi mui của xe mui trần xảy ra lỗi như vị trí không chuẩn…Kiểm tra và điều chỉnh vị trí mui xe. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh.
35Đèn cảnh báo chìa khóa không nằm trong ổĐèn cảnh báo chìa khóa không nằm trong ổĐèn báo bật sáng khi chìa khóa không nằm trong ổ khóa xe.Kiểm tra và gắn chìa khóa vào ổ.
36Đèn cảnh báo chuyển làn đườngĐèn cảnh báo chuyển làn đườngĐèn báo bật sáng khi xe chuyển làn đường hoặc cảnh báo khi chạy lệch làn đường, không đúng làn đường có thể gây nguy hiểm.Kiểm tra và điều khiển xe đi đúng làn đường để đảm bảo an toàn.
37Đèn cảnh báo lỗi chân cônĐèn cảnh báo lỗi chân cônĐèn báo bật sáng khi tài xế chân côn không đúng cách hoặc chân côn bị lỗi như bị dính, chưa sát…Thả chân côn và đạp lại.
38Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấpĐèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấpĐèn báo bật sáng khi nước rửa kính xe ở mức thấp.Châm thêm nước rửa kính để đảm bảo an toàn khi lái xe.
39Đèn báo bật đèn sương mù sauĐèn báo bật đèn sương mù sauĐèn báo bật sáng khi đèn sương mờ sau đang bật.Tắt nếu trời không có sương mù.
40Đèn báo bật đèn sương mù trướcĐèn báo bật đèn sương mù trướcĐèn báo bật sáng khi đèn sương mù trước đang bật.Tắt nếu trời không có sương mù.
41Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trìnhĐèn báo bật hệ thống điều khiển hành trìnhĐèn báo bật sáng khi hệ thống điều khiển hành trình được kích hoạt.Tắt hệ thống điều khiển hành trình nếu cần thiết.
42Đèn báo nhấn phanh chânĐèn báo nhấn phanh chânĐèn báo bật sáng để nhắc nhở người lái cần nhấn mạnh vào bàn đạp phanh để khởi động xe.Nhấn mạnh vào phanh để khởi động.

Các ký hiệu thông báo tình trạng sử dụng

Các ký hiệu thông báo về tình trạng sử dụng hiện tại của xe:

STTHình ảnh mô tảTên ký hiệuÝ nghĩaCách xử lý
43Đèn cảnh báo xe sắp hết nhiên liệuĐèn báo bật sáng khi xe sắp hết nhiên liệu.Tìm ngay cây xăng gần nhất để tiếp thêm nhiên liệu.
44Đèn báo bật đèn rẽĐèn báo bật sáng khi đèn báo rẽ đang bật.Tắt đèn báo rẽ đang bật.
45Đèn báo bật chế độ lái mùa đôngĐèn báo bật sáng khi chế độ lái mùa đông (đường băng tuyết, trơn trượt) đang bật.Nên sử dụng chế độ này khi lái xe vào mùa đông hoặc điều kiện thời tiết lạnh.
46Đèn báo thông tinĐèn báo bật sáng khi xe đang thông tin bằng tín hiệu trên bảng điện tử.Kiểm tra thông tin trên bảng điện tử.
47Đèn trời sương giáĐèn báo bật sáng khi xe phát hiện thời tiết sương giá.Nên quan sát kỹ và hạn chế tốc độ để lái xe an toàn.
48Đèn cảnh báo chìa khóa sắp hết pinĐèn báo bật sáng khi chìa khóa xe sắp hết pin.Kiểm tra và sạc lại khóa.
49Đèn cảnh báo khoảng cách giữa các xeĐèn báo bật sáng khi xe đang quá gần với xe phía trước.Điều khiển xe đảm bảo khoảng cách an toàn nhất.
50Đèn báo bật đèn phaĐèn báo bật sáng khi đèn pha đang bật.Điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha hoặc tắt đèn pha nếu không cần thiết.
51Đèn báo thông tin đèn báo rẽĐèn báo bật sáng khi đèn báo rẽ đang gặp vấn đề.Kiểm tra đèn báo rẽ.
52Đèn cảnh báo lỗi bộ phận chuyển xúc tácĐèn báo bật sáng khi chuyển bộ chuyển đổi xúc tác trong hệ thống xả bị lỗi. Nguyên nhân có thể do động cơ trục trặc khiến nhiên liệu không được đốt cháy hết.Mang xe đến cửa hàng để kiểm tra.
53Đèn cảnh báo phanh đỗĐèn báo bật sáng khi phanh tay đang hoạt động. Nếu đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng thì có thể do công tắc phanh bị cài đặt sai, mức dầu phanh thấp, áp suất thủy lực bị mất…Hạ phanh tay xuống trước khi muốn xe chạy.
54Đèn báo bật hỗ trợ đỗ xeĐèn báo bật sáng khi hệ thống hỗ trợ đỗ xe như cảm biến, camera lùi, radar… đang hoạt động.Tắt hệ thống hỗ trợ đỗ xe.
55Đèn cảnh báo xe cần bảo dưỡngĐèn báo bật sáng khi xe đã đến thời điểm cần đưa đi bảo dưỡng.Mang xe đi kiểm tra và tiến hành bảo dưỡng cần thiết.
56Đèn cảnh báo có nước vào bộ lọc nhiên liệuĐèn báo bật sáng khi có nước lọt vào bộ lọc xăng hay lọc dầu.Để một thời gian cho nước tự bay hơi (nếu ít). Nếu nước nhiều cần mang xe đi kiểm tra.
57Đèn cảnh báo tắt hệ thống túi khíĐèn báo bật sáng khi hệ thống túi khí bị tắt.Mang xe đến cửa hàng để kiểm tra.
58Đèn cảnh báo lỗi xeĐèn báo bật sáng khi xe xảy ra lỗi.Mang xe đến cửa hàng để kiểm tra.
59Đèn báo bật đèn cosĐèn báo bật sáng khi đèn cos (đèn chiếu gần) đang bật.Tắt nếu quên không tắt đèn này.
60Đèn cảnh báo bộ lọc gió bị bẩnĐèn báo bật sáng khi lọc gió động cơ bị bẩn, cần kiểm tra vệ sinh hoặc thay lọc gió mới.Kiểm tra và vệ sinh lọc gió.
61Đèn báo bật chế độ lái tiết kiệm nhiên liệuĐèn báo bật sáng khi chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu đang bật. Tắt chế độ này nếu không cần thiết.
62Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèoĐèn báo bật sáng khi hệ thống hỗ trợ đổ đèo bị kích hoạt.Tắt chế độ này khi đã hoàn thành đổ đèo.
63Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệuĐèn báo bật sáng khi bộ lọc nhiên liệu bị lỗi như lọc nhiên liệu bị nghẹt tắc…Mang xe đến cửa hàng để kiểm tra.
64Đèn cảnh báo giới hạn tốc độĐèn báo bật sáng khi xe đang chạy quá tốc độ an toàn.Nếu đèn sáng cùng với đèn cảnh báo động cơ thì nên dừng xe ngay để kiểm tra.

Một số đèn báo lỗi thường gặp và cách xử lý an toàn

Bảng điều khiển xe Honda City được trang bị nhiều đèn báo giúp người lái nhận biết tình trạng hoạt động của xe. Dưới đây là một số đèn báo lỗi thường gặp và cách xử lý an toàn:

Đèn báo phanh ABS sáng

Đền cảnh báo phanh ABD bật sáng.
Đền cảnh báo phanh ABD bật sáng.

Đèn báo phanh ABS sáng cảnh báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) đang gặp sự cố. Điều này xuất phát từ nguyên nhân cảm biến ABS bị bẩn, hỏng hóc, mức dầu phanh thấp, hoặc vấn đề trong hệ thống phanh.

Cách xử lý:

  • Kiểm tra phanh tay: Đảm bảo phanh tay đã được nhả hoàn toàn.
  • Giảm tốc độ và chú ý quan sát: ABS không hoạt động có thể khiến bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, gây nguy hiểm.
  • Mang xe đến gara gần nhất để kiểm tra và sửa chữa: Không nên tiếp tục vận hành xe khi đèn báo ABS sáng.

Đèn cảnh báo mức nhiên liệu thấp sáng

Đèn cảnh báo mức nhiên liệu bật sáng.
Đèn cảnh báo mức nhiên liệu bật sáng.

Đèn cảnh báo mức nhiên liệu thấp sáng cho biết hiên liệu trong bình sắp hết. Có 2 nguyên nhân chính cho hiện tượng này, hoặc là xe đã di chuyển quãng đường khá dài, tiêu hao gần hết nhiên liệu. Hoặc xe đang gặp tình trạng rò rỉ nhiên liệu bất thường. 

Cách xử lý:

  • Tìm trạm xăng gần nhất để đổ đầy bình nhiên liệu.
  • Nếu nghi ngờ có rò rỉ nhiên liệu, hãy mang xe đến gara để kiểm tra.

Đèn báo ắc quy sáng

Đèn báo ắc quy bật sáng.
Đèn báo ắc quy bật sáng.

Đèn báo ắc quy sáng cho thấy ắc quy ô tô đang gặp vấn đề hoặc không được sạc đầy. Hiện tượng này được xác định do ắc quy yếu, dây nối ắc quy lỏng lẻo, hoặc máy phát điện không hoạt động.

Cách xử lý:

  • Tắt các thiết bị điện không cần thiết: Để giảm tải cho ắc quy.
  • Kiểm tra dây nối ắc quy: Đảm bảo dây nối ắc quy chặt chẽ và không bị ăn mòn.
  • Mang xe đến gara để kiểm tra ắc quy và hệ thống sạc: Nếu đèn báo vẫn sáng sau khi đã kiểm tra các bước trên.

Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát sáng

Ký hiệu đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Ký hiệu đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát

Ý nghĩa: Nhiệt độ động cơ đang quá cao.

Nguyên nhân có thể: Thiếu nước làm mát, quạt làm mát không hoạt động, tắc đường ống nước làm mát, hoặc hỏng van hằng nhiệt.

Cách xử lý:

  • Dừng xe ở nơi an toàn và tắt động cơ: Để động cơ nguội bớt.
  • Kiểm tra mức nước làm mát: Nếu thiếu nước, hãy châm thêm nước làm mát.
  • Không mở nắp két nước khi động cơ còn nóng: Để tránh bị bỏng.
  • Mang xe đến gara để kiểm tra và sửa chữa: Nếu đèn báo vẫn sáng sau khi đã kiểm tra các bước trên.

Đèn cảnh báo áp suất lốp

Ký hiệu đèn cảnh báo áp suất lốp (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Ký hiệu đèn cảnh báo áp suất lốp

Mặc dù lốp xe đã được cơm căng chính xác theo khuyến cáo của nhà sản xuất mà đèn cảnh báo áp suất lốp vẫn sáng có thể đến từ một số nguyên nhân sau:

  • Cảm biến bị hỏng: Cảm biến bị hỏng làm ảnh hưởng đến khả năng dự báo về áp suất bên trong lốp.
  • Chết pin của cảm biến: Cảm ứng được duy trì bằng một quả pin nhỏ tích hợp bên trong, tuổi thọ khoảng 2-3 năm, và có xu hướng bị hỏng dần theo thời gian.
  • Bộ thu TPMS bị lỗi: Khi bộ thu TPMS bị lỗi sẽ không ghi nhận hoặc không tính toán được chính xác dữ liệu liên quan đến áp suất lốp.
  • Bánh xe mất lực kéo: Hệ thống cảnh báo áp suất lốp gián tiếp sẽ không có cảm biến áp suất độc lập trong mỗi lốp. Hệ thống này sẽ chỉ dựa vào việc sử dụng cảm biến tốc độ quay của bánh xe để xác định áp suất lốp một cách tương đối.

Hiện nay, trên màn hình hiển thị dữ liệu xe Honda City có hiển thị thông tin áp suất của từng lốp. Lốp nào hay cảm biến nào gặp vấn đề đều được thể hiện rất rõ trên màn hình hiển thị. Trong các trường hợp khác, yêu cầu cần có máy đọc lỗi cảm biến áp suất cầm tay hoặc các máy đọc lỗi ô tô chuyên dùng để thiết lập lại, bạn nên đến cửa hàng để kiểm tra và sửa chữa.

 

Ưu đãi Honda City tháng 11/2024
Ưu đãi Honda City tháng 11/2024
Play video

Câu hỏi thường gặp về các ký hiệu trên xe Honda City

Nên làm gì khi các ký hiệu cảnh báo trên Honda City sáng?

Khi một ký hiệu cảnh báo trên xe Honda City sáng lên, bạn nên thực hiện các bước sau:

  1. Giữ bình tĩnh và không hoảng loạn: Đèn báo sáng không có nghĩa là xe của bạn sẽ hỏng ngay lập tức. Hãy giữ bình tĩnh để có thể xử lý tình huống một cách an toàn.
  2. Xác định ý nghĩa của ký hiệu: Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe để biết chính xác ý nghĩa của ký hiệu cảnh báo. Nếu không có sách hướng dẫn, bạn có thể tìm kiếm thông tin trên internet hoặc hỏi ý kiến của các chuyên gia.
  3. Đánh giá mức độ nghiêm trọng:
    • Đèn đỏ: Cảnh báo nguy hiểm cao, cần dừng xe ngay lập tức ở nơi an toàn và liên hệ với dịch vụ cứu hộ hoặc gara sửa chữa.
    • Đèn vàng/cam: Cảnh báo nguy hiểm tiềm ẩn, bạn có thể tiếp tục di chuyển nhưng cần giảm tốc độ, chú ý quan sát và mang xe đến gara để kiểm tra sớm nhất có thể.
    • Đèn xanh/trắng: Thông báo thông tin hoặc trạng thái hoạt động bình thường của hệ thống, bạn không cần phải quá lo lắng.
  4. Xử lý tạm thời (nếu có thể): Một số trường hợp, bạn có thể tự xử lý tạm thời tình huống, ví dụ như châm thêm nước làm mát khi đèn báo nhiệt độ cao, hoặc đổ thêm dầu phanh khi đèn báo phanh sáng. Tuy nhiên, bạn vẫn nên mang xe đến gara để kiểm tra kỹ lưỡng hơn.

Những trường hợp nào cần mang xe đến gara sửa chữa?

Bạn nên mang xe đến gara sửa chữa trong các trường hợp sau:

  • Đèn báo đỏ sáng: Đây là những cảnh báo nguy hiểm cao, cần được xử lý ngay lập tức bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • Đèn báo vàng/cam sáng mà bạn không thể tự khắc phục: Nếu bạn không chắc chắn về nguyên nhân hoặc không có đủ kiến thức và kỹ năng để tự sửa chữa, hãy mang xe đến gara.
  • Các vấn đề về động cơ, hệ thống phanh, hệ thống lái: Đây là những hệ thống quan trọng ảnh hưởng đến an toàn của bạn và những người tham gia giao thông khác.

 Như vậy, thông qua những thông tin chi tiết được Honda Ô tô Mỹ Đình tổng hợp và cung cấp bên trên đã cho bạn biết được tầm quan trọng của các ký hiệu xe ô tô nói chung và xe Honda City nói riêng. Các tài xế cần thiết phải hiểu ý nghĩa và nắm vững cách xử lý để mỗi chặng đường đi đến là một trải nghiệm an toàn. Liên hệ với chúng tôi qua hotline 0375 83 79 79  hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để biết thêm thông tin chi tiết.


5/5 - (2 bình chọn)

CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH






    0375837979
    Messenger Honda Mỹ Đình
    Zalo Honda Mỹ Đình