Honda Accord màu đen ánh với vẻ đẹp sang trọng, cuốn hút mọi ánh nhìn. Màu đen huyền bí kết hợp cùng thiết kế tinh tế, nội thất hiện đại và công nghệ tiên tiến, Accord mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp. Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng khả năng vận hành êm ái là những ưu điểm không thể bỏ qua. Khám phá Honda Accord đen ánh ngay hôm nay!
Giá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhất
Hiện nay, Honda Accord có giá niêm yết là 1,329,000,000 đồng. Các phiên bản màu xe Honda Accord đều là những màu trung tính, dễ sử dụng và phù hợp với đại đa số người dùng. Mức giá lăn bánh của từng phiên bản màu có sự khác biệt. Cụ thể giá xe Honda Accord màu đen ánh tại các tỉnh thành như sau:
GIÁ LĂN BÁNH HONDA ACCORD MÀU ĐEN ÁNH | |
Tại Hà Nội | 1,499,550,700 đồng |
Tại TP. Hồ Chí Minh | 1,464,170,700 đồng |
Tại Hà Tĩnh | 1,467,360,700 đồng |
Tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | 1,480,550,700 đồng |
Tại các tỉnh thành khác | 1,454,170,700 đồng |
Liên hệ HOTLINE 0375 83 79 79 để nhận ƯU ĐÃI hấp dẫn! |
Lưu ý: Mức giá này sẽ có sự thay đổi dựa vào đại lý phân phối, thuế, chính sách ưu đãi, vị trí địa lý,… Vì vậy, để biết chi tiết mức giá hiện tại của Honda Accord màu đen ánh cũng như các chính sách ưu đãi đang được áp dụng, liên hệ ngay với Honda Ô tô Mỹ Đình qua hotline 0375 83 79 79 hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, cầu Giấy, Hà Nội để xem xe, đăng ký lái thử và được báo giá cụ thể nhé!
Hình ảnh xe Honda Accord màu đen ánh
Ngoại thất
Không gian nội thất
Trang bị nội thất
Hiệu suất vận hành
Trang bị an toàn
Công nghệ An toàn Honda SENSING
Tính năng an toàn khác
Hệ thống cân bằng điện tử VSA kiểm soát những thay đổi đột ngột, giữ cho xe luôn trong tầm kiểm soát của người lái
Thông số kỹ thuật xe Honda Accord màu đen ánh
Các thông số kỹ thuật của xe Honda Accord màu đen ánh như sau:
DANH MỤC | HONDA ACCORD |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188(140KW)/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 56 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-FI |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.591/1.603 |
Cỡ lốp | 235/45R18 94V |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Cửa sổ trời | Có |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Móc treo đồ phía sau | Có |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Hạ kính từ xa | Có |
Kết nối và giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có |
Bluetooth, USB, AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Tiện nghi khác | |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Chủ động | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch) | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến va chạm góc trước | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động | |
Túi khí | 6 |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Đánh giá tổng quan Honda Accord màu đen ánh. Có nên mua không?
Honda Accord màu đen ánh là một lựa chọn đầy hấp dẫn cho những ai yêu thích vẻ đẹp sang trọng và bí ẩn. Tuy nhiên, như mọi sự lựa chọn khác, màu sắc này cũng mang đến những ưu và nhược điểm riêng:
Ưu điểm
- Vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp: Màu đen ánh kim luôn tạo nên một vẻ ngoài bóng bẩy, huyền bí và thu hút mọi ánh nhìn. Honda Accord màu đen ánh càng tôn lên vẻ đẹp tinh tế và lịch lãm của dòng xe này.
- Dễ dàng phối đồ và phụ kiện: Màu đen là màu trung tính, dễ dàng kết hợp với nhiều màu sắc khác nhau. Bạn có thể thoải mái lựa chọn các phụ kiện nội thất, ngoại thất để cá nhân hóa chiếc xe của mình.
- Che giấu vết bẩn tốt: So với các màu sáng khác, màu đen ánh kim có khả năng che giấu vết bẩn tốt hơn, giúp xe luôn giữ được vẻ ngoài sạch sẽ và mới mẻ.
Nhược điểm
- Hấp thụ nhiệt: Màu đen hấp thụ nhiệt nhiều hơn các màu sáng khác, khiến nội thất xe có thể nóng hơn vào những ngày nắng nóng. Tuy nhiên, Honda Accord được trang bị hệ thống điều hòa mạnh mẽ, giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả.
- Dễ lộ vết xước: Trên bề mặt sơn đen ánh kim, các vết xước nhỏ cũng dễ dàng bị nhìn thấy hơn so với các màu sáng khác. Do đó, bạn cần cẩn thận hơn khi chăm sóc và bảo vệ lớp sơn xe.
- Khó quan sát trong điều kiện thiếu sáng: Vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng, xe màu đen ánh kim có thể khó quan sát hơn so với xe màu sáng, đòi hỏi người lái cần tập trung hơn khi điều khiển xe.
Có nên mua không?
Việc có nên mua xe Honda Accord màu đen ánh hay không còn phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu của bạn. Nếu bạn yêu thích vẻ đẹp sang trọng, lịch lãm thì chiếc Accord màu đen này sẽ mang đến vẻ ngoài đẳng cấp và thu hút cho chiếc xe, phù hợp với những người yêu thích sự tinh tế và phong cách.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Honda Ôtô Mỹ Đình đón tiếp Đoàn Lãnh đạo cấp cao Honda Motor Nhật Bản
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th12
Honda CR-V L 2025: Hình ảnh, TSKT, Giá lăn bánh 12/2024
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
Honda CR-V G 2025: Hình ảnh, TSKT, Giá lăn bánh 12/2024
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
“Feel the Performance” tháng 10: Bạn đã bỏ lỡ điều gì?
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
Honda CR-V L AWD 2025: Hình ảnh, TSKT, Ưu đãi 12/2024
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
Sự kiện trải nghiệm lái thử xe tháng 11 – Ngập tràn quà tặng lớn 🎁
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
Trả góp Honda HR-V: Vay tới 90% – Lãi suất thấp – Thủ tục 24h
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
Trả góp Honda BR-V: Vay tới 90% – Lãi suất thấp – Thủ tục 24h
Nội dung bài viếtGiá bán xe Honda Accord màu đen ánh mới nhấtHình ảnh xe [...]
Th11
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH