Phanh Thủy Lực Ô Tô: Cấu Tạo, Nguyên Lý & Cách Bảo Dưỡng

Phanh thủy lực là một trong những hệ thống quan trọng nhất trên xe ô tô, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình. Hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách bảo dưỡng phanh thủy lực sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc và sử dụng chiếc xe của mình. Bài viết dưới đây, cố vấn kỹ thuật Nguyễn Hồng Hải của Honda Mỹ Đình sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về hệ thống này. 

Hệ thống phanh thủy lực là gì? 

Phanh thủy lực là hệ thống phanh sử dụng chất lỏng (dầu phanh) để truyền lực từ bàn đạp phanh đến các bánh xe, giúp xe giảm tốc và dừng lại. Đây là loại phanh phổ biến nhất trên ô tô hiện nay nhờ hiệu suất phanh tốt, lực phanh mạnh và ổn định, dễ dàng điều khiển và có độ tin cậy cao.

Phanh thủy lực lắp đặt ở cụm bánh xe ô tô có nhiệm vụ tạo ra lực ma sát với bánh (Ảnh: Sưu tầm internet)
Phanh thủy lực lắp đặt ở cụm bánh xe ô tô có nhiệm vụ tạo ra lực ma sát với bánh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Hệ thống phanh này gồm có những bộ phận cơ bản là mâm phanh, lò xo, xi lanh, tang trống, guốc phanh, chốt điều khiển và có thể điều chỉnh bằng tay hay tự động tùy phương pháp. Người điều khiển sẽ ra tín hiệu cho hệ thống phanh này hoạt động bằng một lực tác động vào chân phanh trên ô tô. 

Cấu tạo của hệ thống phanh thủy lực 

Hệ thống phanh phanh thuỷ lực gồm các chi tiết cơ bản: lò xo nén, guốc phanh và bầu phanh,…Con đẩy thủy lực là bộ phận quan trọng không thể thiếu giúp điều chỉnh tốc độ và thời gian phanh. Chính con đẩy sẽ đóng vai trò giúp quá trình phanh xả ra êm không bị giật có độ an toàn cao. Cụ thể và chi tiết các bộ phận của phanh thủy lực trên ô tô đó là: 

Cấu tạo hệ thống phanh thuỷ lực gồm nhiều chi tiết (Ảnh: Sưu tầm internet)
Cấu tạo hệ thống phanh thuỷ lực gồm nhiều chi tiết (Ảnh: Sưu tầm internet)

Chi tiết bàn đạp phanh 

Để giảm tốc độ hay dừng xe thì người lái tô tô sẽ phải tác động một lực mang tính điều khiển phanh. Bàn đạp sẽ là bộ phận nhận lực, kết nối với xi lanh thông qua dây dẫn là dây cơ hoặc thanh liên kết để truyền tín hiệu cho hệ thống phía dưới làm việc. 

Xi lanh chính 

Bộ phận quan trọng khác của hệ thống phanh thủy lực là xi lanh khi có lực truyền từ bàn đạp xuống. Chức năng cơ bản của nó là cân bằng áp suất cần thiết để phanh, ngăn ngừa các chất gây ô nhiễm như không khí và nước, …Cấu tạo của xi lanh đó là có vỏ, bình chứa, pít-tông, cốc cao su, van kiểm tra áp suất, v.v.

Xi lanh phụ hay xi lanh bánh xe

Xi lanh phụ sẽ đảm nhận nhiệm vụ chuyển đổi áp suất thủy lực sang áp suất cơ để đẩy giày phanh về phía trống. Xi lanh bánh xe hay piston đơn là hai loại chính của xi lanh phụ trên xe ô tô.

Vị trí xi lanh chính và phụ trong cấu tạo phanh thủy lực (Ảnh: Sưu tầm internet)
Vị trí xi lanh chính và phụ trong cấu tạo phanh thủy lực (Ảnh: Sưu tầm internet)

Đường phanh và Vòi

Đường phanh hoặc ống phanh là bộ phận  truyền chất lỏng áp suất cao giữa các thành phần khác nhau. Đường phanh được làm từ vật liệu cứng để đảm bảo áp suất lớn cũng không làm hư hại, còn ống phanh linh hoạt, có thể di chuyển khi có lực tác động. 

Dầu phanh, bầu chứa dầu phanh 

Dầu phanh cũng là yếu tố quan trọng trong hệ thống phanh thủy lực hay phanh dầu. Dầu chính là chất lỏng đóng vai trò truyền áp lực đến xi lanh bánh xe. Vì dầu có độ nhớt thích hợp và điểm sôi cao, không ăn mòn nên được sử dụng để làm chất thủy lực. Dầu được chứa trong bầu chứa dầu trong hệ thống phanh này. 

Trống phanh và guốc phanh 

Trống phanh là một bản hình tròn được bắt vít vào vỏ trục, trống đóng vai trò xoay cùng với các bánh xe và khi người lái áp dụng phanh. Chính trống sẽ cản lại sự quay của bán xe để giảm tốc và giúp xe dừng hẳn khi kết hợp với guốc phanh. 

Guốc phanh là một chi tiết hành bán nguyệt có 2 nửa áp sát và trục quay bánh xe để giảm tốc độ quay của bánh. Bộ phận này có thêm một lớp đệm cao su khi ma sát với bánh xe để giảm thiểu lực ma sát quá mạnh. 

Trống và guốc phanh sẽ có vai trò siết vào bánh xe (Ảnh: Sưu tầm internet)
Trống và guốc phanh sẽ có vai trò siết vào bánh xe (Ảnh: Sưu tầm internet)

Đĩa, má và càng phanh 

Trong phanh đĩa là roto kim loại hình đĩa được bắt vít vào hốc bánh xe và sẽ quay trong bánh xe. Trong khi nhấn bàn đạp phanh thì má của đĩa sẽ ép và bánh làm chậm bánh xe. 

Nguyên lý phanh thủy lực hoạt động 

Khi bạn đạp phanh, tổng phanh sẽ tạo ra áp suất dầu phanh. Áp suất này được truyền qua ống dẫn đến các kẹp phanh ở mỗi bánh xe. Piston trong kẹp phanh sẽ di chuyển, đẩy má phanh ép vào đĩa phanh. Lực ma sát giữa má phanh và đĩa phanh sẽ làm giảm tốc độ quay của bánh xe, giúp xe giảm tốc và dừng lại.

Phanh phụ thuộc nhiều vào việc việc bơm và hút dầu (Ảnh: Sưu tầm internet)
Phanh phụ thuộc nhiều vào việc việc bơm và hút dầu (Ảnh: Sưu tầm internet)

Ưu nhược điểm khi sử dụng phanh thủy lực 

Phanh thuỷ lực được ứng dụng phổ biến trên ô tô nhờ rất nhiều điểm ưu việt. Thế nhưng nó vẫn tồn tại một số nhược điểm nhỏ. 

Ưu điểm khi sử dụng phanh thủy lực

  • Có kết cấu, cấu tạo gọn gàng giảm trọng lượng cho xe 
  • Hoạt động linh hoạt, hiệu suất cao và đảm bảo an toàn cho xe
  • Người điều khiển sử dụng phanh dễ, nhẹ nhàng, không mất nhiều sức 

Nhược điểm khi sử dụng hệ thống phanh này

  • Không có trợ lực phanh nên không áp dụng được cho xe trọng tải lớn, bánh lớn. 
  • Người dùng phải dùng nhiều sức mới có thể tác động tốt được vào hệ thống phanh này 
  • Khi bị hư hỏng, rò rỉ vỡ đường ống thì hệ thống phanh gần như không thể hoạt động 
  • Khi ở nhiệt độ dầu thấp, hiệu suất đạt được không cao 
Ưu điểm là gọn nhẹ nhưng phanh thuỷ lực lại phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ dầu (Ảnh: Sưu tầm internet)
Ưu điểm là gọn nhẹ nhưng phanh thuỷ lực lại phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ dầu (Ảnh: Sưu tầm internet)

So sánh phanh thủy lực và phanh khí nén trên ô tô 

Phanh thủy lực và khí nén hiện đang là 2 loại phổ biến nhất áp dụng trên xe ô tô hiện nay. Các bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây để biết được ưu và nhược điểm của từng loại phanh. 

Phanh thuỷ lực 

Phan khí nén 

  • Kết cấu phanh ít chi tiết, cho hiệu suất cao. 
  • Người điều khiển dễ dàng trong việc sử dụng. 
  • Phanh không có trợ lực nên chỉ sử dụng ở xe nhỏ. 
  • Khi bị hư hỏng, rò rỉ vỡ đường ống dẫn thì cả hệ thống không thể
    hoạt động. 
  • Khi ở nhiệt độ chưa đủ thì phanh cho hiệu suất khá thấp. 
  • Kết cấu nhiều chi tiết hơn phanh thuỷ 
  • Tối ưu hoá quá trình điều khiển xe. 
  • Sử dụng trên các loại xe trọng lượng lớn. 
  • Lực tác dụng lên bàn đạp ít, phanh nhạy 
  • Khí nén yếu thì phanh cũng không hoạt động. 

Phanh thuỷ lực và phanh khí nén đều có ưu và nhược điểm riêng (Ảnh: Sưu tầm internet)
Phanh thuỷ lực và phanh khí nén đều có ưu và nhược điểm riêng (Ảnh: Sưu tầm internet)

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục

Hệ thống phanh thủy lực, dù có độ tin cậy cao, vẫn có thể gặp phải một số vấn đề sau một thời gian sử dụng. Dưới đây là các vấn đề thường gặp và cách khắc phục để bạn có thể chủ động bảo dưỡng và sửa chữa kịp thời:

Bàn đạp phanh bị mềm hoặc không ăn

Nguyên nhân

  • Thiếu dầu phanh: Do rò rỉ dầu phanh, hao hụt theo thời gian hoặc chưa được châm đầy đủ sau khi thay má phanh.
  • Không khí lọt vào hệ thống: Do việc lắp đặt không đúng cách, thay dầu phanh không đúng quy trình hoặc các bộ phận bị hỏng.
  • Má phanh mòn: Má phanh mòn quá mức sẽ làm giảm hiệu quả phanh và khiến bàn đạp phanh bị mềm.
  • Hỏng cuppen phanh (piston phanh): Cuppen phanh bị hỏng hoặc mòn sẽ không thể tạo đủ áp suất dầu phanh.
  • Hỏng tổng phanh: Tổng phanh bị hỏng sẽ không thể tạo ra áp suất dầu phanh cần thiết.

Cách khắc phục

  • Kiểm tra mức dầu phanh và châm thêm nếu cần.
  • Xả gió phanh để loại bỏ không khí trong hệ thống.
  • Thay má phanh mới nếu má phanh đã mòn.
  • Kiểm tra và thay thế cuppen phanh hoặc tổng phanh nếu cần.

Phanh bị bó cứng

Nguyên nhân

  • Dầu phanh bị quá nhiệt: Dầu phanh quá nhiệt sẽ giảm khả năng truyền lực, khiến phanh bị bó cứng.
  • Má phanh hoặc piston phanh bị kẹt: Má phanh hoặc piston phanh bị kẹt sẽ khiến phanh không thể nhả ra.

Cách khắc phục

  • Thay dầu phanh mới và loại bỏ nguyên nhân gây quá nhiệt (ví dụ: kiểm tra hệ thống làm mát).
  • Vệ sinh hoặc thay thế má phanh và piston phanh nếu cần.

Tiếng kêu lạ khi phanh

Nguyên nhân

  • Má phanh mòn: Má phanh mòn sẽ tạo ra tiếng kêu rít khi phanh.
  • Đĩa phanh bị cong vênh hoặc mòn không đều: Khiến má phanh tiếp xúc không đều với đĩa phanh, gây ra tiếng kêu.
  • Các bộ phận phanh bị lỏng: Các bu lông, ốc vít hoặc các chi tiết khác bị lỏng có thể gây ra tiếng kêu khi phanh.

Cách khắc phục

  • Thay má phanh mới nếu má phanh đã mòn.
  • Mài hoặc thay đĩa phanh nếu bị cong vênh hoặc mòn không đều.
  • Kiểm tra và siết chặt các bộ phận phanh bị lỏng.

Bảo dưỡng phanh thủy lực

Bảo dưỡng phanh thủy lực định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho bạn và những người tham gia giao thông. Hệ thống phanh hoạt động kém hiệu quả có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng.

Các bước bảo dưỡng cơ bản:

  1. Kiểm tra mức dầu phanh: Kiểm tra thường xuyên và châm thêm dầu phanh nếu cần.
  2. Thay dầu phanh định kỳ: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thường là sau mỗi 2 năm hoặc 40.000 km.
  3. Kiểm tra độ mòn của má phanh và đĩa phanh: Nếu má phanh hoặc đĩa phanh đã mòn quá mức, cần thay thế.
  4. Kiểm tra các ống dẫn dầu phanh: Đảm bảo không có dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng.
  5. Kiểm tra hoạt động của bộ trợ lực phanh: Đảm bảo bộ trợ lực phanh hoạt động bình thường, không có tiếng kêu lạ hoặc rò rỉ dầu.

Kết luận

Hiện nay, với những tính năng và ưu điểm khó thay thế, phanh thủy lực đang áp dụng trên phần lớn các xe ô tô con trên thị trường. Hy vọng bài viết của Honda Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống phổ biến này. Đến với showroom của chúng tôi để trải nghiệm xe Honda và hệ thống phanh này hoạt động ra sao nhé! 


5/5 - (1 bình chọn)

CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH






    0375837979
    Messenger Honda Mỹ Đình
    Zalo Honda Mỹ Đình