Trong cuộc sống hiện đại, người thành đạt luôn tìm kiếm sự khác biệt để sở hữu cho riêng mình. Honda Civic thế hệ mới là kết tinh của thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại, hứa hẹn sẽ kiến tạo nên một chuẩn mực hoàn hảo, mang lại niềm hứng khởi cho bạn trên mọi chặng đường. Honda Civic 2023 với 3 tùy chọn (E, G và RS) phiên bản mang lại cho bạn đa dạng sự lựa chọn. Cùng Honda Ô tô Mỹ Đình tìm hiểu sự khác biệt của giữa các phiên bản này nhé!
Giá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)
Dưới đây là bảng báo giá xe Honda Civic 2023 tại thị trường Hà Nội cụ thể như sau:
PHIÊN BẢN | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH (Thị trường Hà Nội) |
Civic E (Đen ánh/xám phong cách) | 730,000,000 đồng | 839,870,700 đồng |
Civic E (Trắng ngọc) | 735,000,000 đồng | 845,470,700 đồng |
Civic G (Đen ánh/xám phong cách/xanh thời thượng) | 770,000,000 đồng | 884,670,700 đồng |
Civic G (Trắng ngọc) | 775,000,000 đồng | 890,270,700 đồng |
Civic RS (Đen ánh/xám phong cách) | 870,000,000 đồng | 996,670,700 đồng |
Civic RS (Đỏ cá tính/trắng ngọc) | 875,000,000 đồng | 1,002,270,700 đồng |
Lưu ý: Mức giá này sẽ có sự thay đổi dựa vào đại lý phân phối, thuế, chính sách ưu đãi, vị trí địa lý,… Vì vậy, để biết chi tiết mức giá hiện tại của Honda Civic trên mỗi phiên bản cũng như các chính sách ưu đãi đang được áp dụng, liên hệ ngay với Honda Ôtô Mỹ Đình qua hotline 0375 83 79 79 hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, cầu Giấy, Hà Nội để xem xe, đăng ký lái thử và được báo giá cụ thể nhé!
Điểm giống nhau của các phiên bản Honda Civic 2023
Trọng lượng/kích thước
Cả 3 phiên bản của Honda Civic 2023 đều sở hữu thông số chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.678mm x 1.802mm x 1.415mm. So với thế hệ tiền nhiệm, mẫu sedan hạng C này đã được kéo dài hơn 30mm, trong khi chiều rộng và chiều cao không có quá nhiều sự khác biệt. Bên cạnh đó, chiều dài cơ sở tiếp tục được kéo dài lên mức 2.735mm, nhỉnh hơn 35mm so với trước đây.
Ngoại thất
Về ngoại thất, tất cả các phiên bản Honda Civic 2023 đều được trang bị đèn chạy ban ngày LED với chế độ tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng, theo thời gian. Đèn hậu và đèn phanh treo cao LED cũng được trang bị đầy đủ.
Hệ thống treo/phanh
Về hệ thống treo phanh, cả 3 phiên bản đều được hãng sử dụng cùng một loại. Cụ thể như sau:
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống vận hành
Honda đã thống nhất sử dụng động cơ 1.5L VTEC TURBO cho cả 3 phiên bản Honda Civic 2023. Động cơ sản sinh công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và momen xoắn cực đại đạt 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 – 4.500 vòng/phút, đi kèm với đó là hộp số vô cấp CVT.
Honda cũng thiết lập trên cả 3 phiên bản chế độ lái tiêu chuẩn Normal Mode và chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode. Riêng phiên bản RS được ưu ái hơn khi có thêm chế độ lái thể thao Sport Mode cho phản hồi chân ga nhạy hơn.
Trang bị an toàn
Trên cả 3 phiên bản của Honda Civic 2023 đều được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING, bao gồm:
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Cùng với đó là hàng loạt trang bị an toàn khác như:
- Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Camera lùi 3 góc quay
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Điểm khác biệt của các phiên bản Honda Civic 2023
Màu sắc
Honda Civic 2023 mang đến cho người dùng 3 tùy chọn màu sắc, bao gồm: trắng ngọc, đen ánh, xám phong cách. Riêng ở phiên bản G có thêm tùy chọn màu xanh và bản RS được bổ sung thêm màu đỏ.
Honda Civic bản E
Honda Civic bản G
Honda Civic bản RS
Trọng lượng/kích thước
Về trọng lượng và kích thước của xe, Honda Civic 2023 cũng có sự khác biệt trong thông số. Cụ thể:
TRỌNG LƯỢNG/KÍCH THƯỚC | CIVIC E | CIVIC G | CIVIC RS |
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.547/1.575 | 1.547/1.575 | 1.537/1.565 |
Cỡ lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/18 inch |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5,8 | 5,8 | 6,1 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.306 | 1.319 | 1.338 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.760 | 1.760 | 1.760 |
Ngoại thất
Phần đầu xe của phiên bản G và RS được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng full LED, trong khi bản E vẫn sử dụng bóng đèn Halogen.
Ngoài ra, ở 2 phiên bản cao cấp còn được trang bị đèn sương mù LED và tính năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, góp phần cải thiện tầm quan sát khi di chuyển ở những khu vực thời tiết xấu.
Kích thước và thiết kế của la-zăng ở 3 phiên bản cũng có sự chênh lệch rõ ràng.
La-zăng Honda Civic bản E 16 inch |
Bên cạnh đó, ở phiên bản nâng cấp – Honda Civic RS còn được trang bị riêng thêm các bộ phận hiện đại khác như cảm biến gạt mưa tự động, chụp ống xả mạ chrome, cánh lướt gió,… tôn lên diện mạo khác biệt, tạo nên sự đẳng cấp cho xe.
NGOẠI THẤT | CIVIC E | CIVIC G | CIVIC RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Sơn đen thể thao |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có, sơn đen thể thao |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Nội thất
Tiến vào bên trong, sự khác biệt giữa các phiên bản Honda Civic 2023 còn được thể hiện rõ nét qua các chi tiết nội thất. Cụ thể:
Phiên bản E và G sử dụng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 7 inch, kết hợp đồng hồ analog truyền thống. Trong khi đó, phiên bản RS sở hữu đồng hồ lái kỹ thuật số hoàn toàn, đi cùng màn hình có kích thước 10.2 inch cho giao diện hiển thị sắc nét và trực quan.
Honda Civic 2023 vẫn trang bị ghế ngồi nỉ màu đen trên phiên bản E và G, trong khi bản RS sử dụng chất liệu da kết hợp da lộn màu đen, đồng thời được viền chỉ đỏ thể thao.
Ở phiên bản E và G sử dụng chất liệu nhựa Urethane cho vô lăng, trong khi phiên bản RS cao cấp hơn sở hữu vô lăng bọc da sang trọng và có thêm lẫy chuyển số thể thao tích hợp phía sau.
Bên cạnh đó, phiên bản RS còn nổi bật riêng biệt với ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng tiện lợi cùng gương chiếu hậu chống chói giúp đảm bảo an toàn và tạo sự thoải mái khi lái xe.
NỘI THẤT | CIVIC E | CIVIC G | CIVIC RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Chất liệu ghế | Nỉ (Màu đen) | Nỉ (Màu đen) | Da, da lộn (Màu đen, đỏ) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Trang bị tiện nghi
Về trang bị tiện nghi, bản cao cấp RS được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, trong khi 2 phiên bản còn lại tiếp tục sử dụng màn hình cảm ứng kích thước 7 inch.
Hệ thống âm thanh trên Honda Civic 2023 cũng có sự phân cần trên từng phiên bản. Cụ thể, bản E và G tiếp tục trang bị âm thanh 4 và 8 loa, trong khi phiên bản RS được trang bị hệ thống 12 loa BOSE cao cấp cho chất lượng âm thanh chân thật và sống động hơn.
Honda Civic bản E với hệ thống 4 loa |
Honda Civic cũng trang bị 1 cổng sạc USB và 1 tẩu sạc 12V trên bản E và G, trong khi bản RS bổ sung thêm 1 cổng sạc USB và 1 khay sạc không dây.
Hệ thống điều hòa của Honda Civic 2023 là loại tự động 1 vùng và trên bản E và G, trong khi bản RS sở hữu hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau mới chỉ được trang bị trên phiên bản Civic G và RS.
Riêng với phiên bản nâng cấp RS đã được trang bị thêm các tính năng hiện đại như Honda CONNECT, sạc không dây, quay số bằng giọng nói, kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi…
TRANG BỊ TIỆN NGHI | CIVIC E | CIVIC G | CIVIC RS |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Hỗ trợ Honda CONNECT | Không | Không | Có |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có (kết nối không dây) |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Không | Không | Có |
Kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi | Không | Không | Có |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu
Ở ba phiên bản, sau khi được kiểm định và đo lường về mức tiêu thụ nhiên liệu cho thấy có sự khác biệt do trọng lượng, trang bị cũng như các tính năng có sự phân cấp giữa các phiên bản. Cụ thể như sau:
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | CIVIC E | CIVIC G | CIVIC RS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp | 6,35 (lít/100km) | 6,59 (lít/100km) | 6,94 (lít/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản | 8,83 (lít/100km) | 9,09 (lít/100km) | 9,66 (lít/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ | 4,9 (lít/100km) | 5,09 (lít/100km) | 5,35 (lít/100km) |
Trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, không có quá nhiều sự khác biệt về các trang bị an toàn trên cả 3 phiên bản. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ rệt nhất thể hiện ở phiên bản RS với trang bị nhiều hơn 2 túi khí đảm bảo an toàn, nhắc nhở cài dây an toàn trên tất cả các ghế và chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến.
TRANG BỊ AN TOÀN | CIVIC E | CIVIC G | CIVIC RS |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Tất cả các ghế |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |
Nên mua Honda Civic 2023 phiên bản nào?
Honda Civic 2023 có 3 phiên bản E, G và bản nâng cấp RS. Việc lựa chọn phiên bản nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như điều kiện tài chính, nhu cầu sử dụng, sở thích,…của khách hàng.
Nếu bạn là người yêu thích phong cách trẻ trung, hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt bậc trong mức giá mềm hơn thì Honda Civic bản E là sự lựa chọn phù hợp với bạn.
Honda Civic bản G là phiên bản giao hưởng hoàn hảo giữa bản E và bản nâng cấp RS. Với mức giá phù hợp, ngoại thất vừa mạnh mẽ, cá tính vừa hiện đại, thanh lịch, nội thất trang bị tiện nghi đầy đủ. Nếu bạn đang phân vân giữa các phiên bản thì Honda Civic bản G là sự lựa chọn tối ưu dành cho bạn.
Còn nếu bạn ưa thích phong cách thể thao mạnh mẽ, cá tính cùng trang bị nội thất tiện nghi hiện đại cùng khả năng bứt tốc mạnh mẽ với chế độ lái thể thao thì Honda Civic phiên bản RS là một sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Honda Civic RS tự tin cùng bạn thể hiện phong cách và thu hút ánh nhìn trên mọi chặng đường.
Như vậy, Honda Ô tô Mỹ Đình đã trình bày chi tiết cho bạn những điểm giống nhau cũng như khác biệt giữa các phiên bản xe Honda Civic 2023. Mỗi phiên bản mang 1 đặc điểm riêng, và tùy thuộc vào nhu cầu, điều kiện tài chính cũng như sở thích mà người dùng lựa chọn cho mình một mẫu xe phù hợp. Honda Civic 2023 tự tin cùng bạn chinh phục mọi nẻo đường, thể hiện phong cách cá nhân. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên hệ với chúng tôi qua hotline 0375 83 79 79 hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được giải đáp và tư vấn chi tiết nhé!
- Đại lý Honda Mỹ Đình: https://hondaotomydinh.vn/
- Fanpage: Honda Ôtô Hà Nội – Mỹ Đình
- Youtube: Honda Ôtô Hà Nội – Mỹ Đình
- Hotline: 037 583 7979
Với những chiến lược đầu tư và kinh doanh đúng đắn, Honda Ôtô Mỹ Đình tự hào được đánh giá là một trong các nhà phân phối uy tín nhất hiện nay. Honda Ôtô Mỹ Đình luôn cam kết phục vụ quý khách hàng theo phong cách chuyên nghiệpnhằm mang đến các dịch vụ tốt nhất, vượt trên cả sự mong đợi của quý vị.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Honda CR-V L 2025: Hình ảnh, TSKT, Giá lăn bánh 11/2024
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
Honda CR-V G 2025: Hình ảnh, TSKT, Giá lăn bánh 11/2024
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
“Feel the Performance” tháng 10: Bạn đã bỏ lỡ điều gì?
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
Honda CR-V L AWD 2025: Hình ảnh, TSKT, Ưu đãi 11/2024
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
Sự kiện trải nghiệm lái thử xe tháng 11 – Ngập tràn quà tặng lớn 🎁
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
Honda Civic RS 2025: Giá Bán, Thông Số Kỹ Thuật Và Ưu Đãi Lớn
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
Honda Civic e:HEV RS 2025: Đánh giá chi tiết thông số kỹ thuật và giá lăn bánh
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
Honda Civic G 2025 – Cập Nhật Thông Số Kỹ Thuật và Giá Lăn Bánh
Nội dung bài viếtGiá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 10/2024)Điểm giống nhau [...]
Th11
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH