So sánh Honda Civic các phiên bản: Hình ảnh, thông số kỹ thuật và báo giá chi tiết (08/2024)

Trong cuộc sống hiện đại, người thành đạt luôn tìm kiếm sự khác biệt để sở hữu cho riêng mình. Honda Civic thế hệ mới là kết tinh của thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại, hứa hẹn sẽ kiến tạo nên một chuẩn mực hoàn hảo, mang lại niềm hứng khởi cho bạn trên mọi chặng đường. Honda Civic 2023 với 3 tùy chọn (E, G và RS) phiên bản mang lại cho bạn đa dạng sự lựa chọn. Cùng Honda Ô tô Mỹ Đình tìm hiểu sự khác biệt của giữa các phiên bản này nhé!

Giá các phiên bản Honda Civic 2023 (Mới nhất 08/2024)

Dưới đây là bảng báo giá xe Honda Civic 2023 tại thị trường Hà Nội cụ thể như sau:

PHIÊN BẢN

GIÁ NIÊM YẾT

GIÁ LĂN BÁNH 

(Thị trường Hà Nội)

Civic E (Đen ánh/xám phong cách)

730,000,000 đồng

839,870,700 đồng

Civic E (Trắng ngọc)

735,000,000 đồng

845,470,700 đồng

Civic G (Đen ánh/xám phong cách/xanh thời thượng)

770,000,000 đồng

884,670,700 đồng

Civic G (Trắng ngọc)

775,000,000 đồng

890,270,700 đồng

Civic RS (Đen ánh/xám phong cách)

870,000,000 đồng

996,670,700 đồng

Civic RS (Đỏ cá tính/trắng ngọc)

875,000,000 đồng

1,002,270,700 đồng

Lưu ý: Mức giá này sẽ có sự thay đổi dựa vào đại lý phân phối, thuế, chính sách ưu đãi, vị trí địa lý,… Vì vậy, để biết chi tiết mức giá hiện tại của Honda Civic trên mỗi phiên bản cũng như các chính sách ưu đãi đang được áp dụng, liên hệ ngay với Honda Ôtô Mỹ Đình qua hotline 0375 83 79 79 hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, cầu Giấy, Hà Nội để xem xe, đăng ký lái thử và được báo giá cụ thể nhé!

Điểm giống nhau của các phiên bản Honda Civic 2023

Trọng lượng/kích thước

Cả 3 phiên bản của Honda Civic 2023 đều sở hữu thông số chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.678mm x 1.802mm x 1.415mm. So với thế hệ tiền nhiệm, mẫu sedan hạng C này đã được kéo dài hơn 30mm, trong khi chiều rộng và chiều cao không có quá nhiều sự khác biệt. Bên cạnh đó, chiều dài cơ sở tiếp tục được kéo dài lên mức 2.735mm, nhỉnh hơn 35mm so với trước đây.

Honda Civic với diện mạo khỏe khoắn, thể thao cá tính
Honda Civic với diện mạo khỏe khoắn, thể thao cá tính

Ngoại thất

Về ngoại thất, tất cả các phiên bản Honda Civic 2023 đều được trang bị đèn chạy ban ngày LED với chế độ tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng, theo thời gian. Đèn hậu và đèn phanh treo cao LED cũng được trang bị đầy đủ. 

Cả 3 phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED hiện đại.
Cả 3 phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED hiện đại.
Ăng ten vây cá mập tạo điểm nhấn độc đáo
Ăng ten vây cá mập tạo điểm nhấn độc đáo
Cụm đèn hậu LED thiết kế đa chiều sắc sảo giúp tăng khả năng nhận diện ban đêm
Cụm đèn hậu LED thiết kế đa chiều sắc sảo giúp tăng khả năng nhận diện ban đêm

Hệ thống treo/phanh

Về hệ thống treo phanh, cả 3 phiên bản đều được hãng sử dụng cùng một loại. Cụ thể như sau:

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước

Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

Đa liên kết

HỆ THỐNG PHANH

Phanh trước

Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

Phanh đĩa

Hệ thống vận hành

Honda đã thống nhất sử dụng động cơ 1.5L VTEC TURBO cho cả 3 phiên bản Honda Civic 2023. Động cơ sản sinh công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và momen xoắn cực đại đạt 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 – 4.500 vòng/phút, đi kèm với đó là hộp số vô cấp CVT. 

Động cơ xe Honda Civic 2023 vận hành mạnh mẽ
Động cơ xe Honda Civic 2023 vận hành mạnh mẽ

Honda cũng thiết lập trên cả 3 phiên bản chế độ lái tiêu chuẩn Normal Mode và chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode. Riêng phiên bản RS được ưu ái hơn khi có thêm chế độ lái thể thao Sport Mode cho phản hồi chân ga nhạy hơn. 

Chế độ lái thường Normal Mode
Chế độ lái thường Normal Mode
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode

Trang bị an toàn

Trên cả 3 phiên bản của Honda Civic 2023 đều được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING, bao gồm: 

  • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
  • Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
  • Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
  • Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
  • Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Cùng với đó là hàng loạt trang bị an toàn khác như:

  • Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
  • Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Camera lùi 3 góc quay
  • Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
  • Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Điểm khác biệt của các phiên bản Honda Civic 2023

Màu sắc

Honda Civic 2023 mang đến cho người dùng 3 tùy chọn màu sắc, bao gồm: trắng ngọc, đen ánh, xám phong cách. Riêng ở phiên bản G có thêm tùy chọn màu xanh và bản RS được bổ sung thêm màu đỏ. 

Honda Civic bản E

Honda Civic màu đen ánh
Honda Civic màu đen ánh
Honda Civic màu trắng ngọc
Honda Civic màu trắng ngọc
Honda Civic màu xám phong cách
Honda Civic màu xám phong cách

Honda Civic bản G

Honda Civic màu đen ánh
Honda Civic màu đen ánh
Honda Civic màu trắng ngọc
Honda Civic màu trắng ngọc
Honda Civic màu xám phong cách
Honda Civic màu xám phong cách
Honda Civic màu xanh thời thượng
Honda Civic màu xanh thời thượng

Honda Civic bản RS

Honda Civic màu đen ánh
Honda Civic màu đen ánh
Honda Civic màu trắng ngọc
Honda Civic màu trắng ngọc
Honda Civic màu xám phong cách
Honda Civic màu xám phong cách
Honda Civic đỏ cá tính
Honda Civic đỏ cá tính

Trọng lượng/kích thước

Về trọng lượng và kích thước của xe, Honda Civic 2023 cũng có sự khác biệt trong thông số. Cụ thể: 

Honda Civic bản E
Honda Civic bản E
Honda Civic bản G
Honda Civic bản G
Honda Civic bản RS
Honda Civic bản RS

TRỌNG LƯỢNG/KÍCH THƯỚC

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)

1.547/1.575

1.547/1.575

1.537/1.565

Cỡ lốp

215/55R16

215/50R17

235/40ZR18

La-zăng

Hợp kim/16 inch

Hợp kim/17 inch

Hợp kim/18 inch

Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m)

5,8

5,8

6,1

Khối lượng bản thân (kg)

1.306

1.319

1.338

Khối lượng toàn tải (kg)

1.760

1.760

1.760

Ngoại thất

Phần đầu xe của phiên bản G và RS được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng full LED, trong khi bản E vẫn sử dụng bóng đèn Halogen. 

Cụm đèn trước Honda Civic bản G
Cụm đèn trước Honda Civic bản G
Cụm đèn trước Honda Civic bản RS
Cụm đèn trước Honda Civic bản RS

Ngoài ra, ở  2 phiên bản cao cấp còn được trang bị đèn sương mù LED và tính năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, góp phần cải thiện tầm quan sát khi di chuyển ở những khu vực thời tiết xấu. 

Đèn sương mù Honda Civic bản G
Đèn sương mù Honda Civic bản G
Đèn sương mù Honda Civic bản RS
Đèn sương mù Honda Civic bản RS

 Kích thước và thiết kế của la-zăng ở 3 phiên bản cũng có sự chênh lệch rõ ràng. 

La-zăng Honda Civic bản E 16 inch
La-zăng Honda Civic bản G 17 inch
La-zăng Honda Civic bản G 17 inch
La-zăng Honda Civic bản RS 18 inch
La-zăng Honda Civic bản RS 18 inch

Bên cạnh đó, ở phiên bản nâng cấp – Honda Civic RS còn được trang bị riêng thêm các bộ phận hiện đại khác như cảm biến gạt mưa tự động, chụp ống xả mạ chrome, cánh lướt gió,… tôn lên diện mạo khác biệt, tạo nên sự đẳng cấp cho xe. 

Cảm biến gạt mưa tự động xe Honda Civic RS
Cảm biến gạt mưa tự động xe Honda Civic RS
Cánh lướt gió đuôi xe thể thao và phong cách trên phiên bản RS
Cánh lướt gió đuôi xe thể thao và phong cách trên phiên bản RS
Chụp ống xả mạ chrome trên xe Honda Civic RS
Chụp ống xả mạ chrome trên xe Honda Civic RS

NGOẠI THẤT

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

Đèn chiếu xa

Halogen

LED

LED

Đèn chiếu gần

Halogen

LED

LED

Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Không

Đèn sương mù

Không

LED

LED

Cảm biến gạt mưa tự động

Không

Không

Tay nắm cửa

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Sơn đen thể thao

Cánh lướt gió đuôi xe

Không

Không

Có, sơn đen thể thao

Chụp ống xả mạ chrome

Không

Không

Nội thất

Tiến vào bên trong, sự khác biệt giữa các phiên bản Honda Civic 2023 còn được thể hiện rõ nét qua các chi tiết nội thất. Cụ thể:

Phiên bản E và G sử dụng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 7 inch, kết hợp đồng hồ analog truyền thống. Trong khi đó, phiên bản RS sở hữu đồng hồ lái kỹ thuật số hoàn toàn, đi cùng màn hình có kích thước 10.2 inch cho giao diện hiển thị sắc nét và trực quan.

Bảng đồng hồ trung tâm Honda Civic bản E
Bảng đồng hồ trung tâm Honda Civic bản E
Bảng đồng hồ trung tâm Honda Civic bản E
Bảng đồng hồ trung tâm Honda Civic bản G
Bảng đồng hồ trung tâm Honda Civic bản RS
Bảng đồng hồ trung tâm Honda Civic RS

Honda Civic 2023 vẫn trang bị ghế ngồi nỉ màu đen trên phiên bản E và G, trong khi bản RS sử dụng chất liệu da kết hợp da lộn màu đen, đồng thời được viền chỉ đỏ thể thao. 

Ghế lái Honda Civic bản G được làm bằng chất liệu nỉ
Ghế lái Honda Civic bản E được làm bằng chất liệu nỉ
Ghế lái Honda Civic bản G được làm bằng chất liệu nỉ
Ghế lái Honda Civic bản G được làm bằng chất liệu nỉ
Ghế lái Honda Civic bản RS được làm bằng chất liệu da phối hợp với da lộn
Ghế lái Honda Civic bản RS được làm bằng chất liệu da phối hợp với da lộn

Ở phiên bản E và G sử dụng chất liệu nhựa Urethane cho vô lăng, trong khi phiên bản RS cao cấp hơn sở hữu vô lăng bọc da sang trọng và có thêm lẫy chuyển số thể thao tích hợp phía sau. 

Vô lăng Honda Civic bản E được làm bằng chất liệu Urethane
Vô lăng Honda Civic bản E được làm bằng chất liệu Urethane
Vô lăng Honda Civic bản G được làm bằng chất liệu Urethane
Vô lăng Honda Civic bản RS được làm bằng chất liệu da cao cấp
Vô lăng Honda Civic bản RS được làm bằng chất liệu da cao cấp

Bên cạnh đó, phiên bản RS còn nổi bật riêng biệt với ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng tiện lợi cùng gương chiếu hậu chống chói giúp đảm bảo an toàn và tạo sự thoải mái khi lái xe. 

Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (RS)
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (RS)
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động làm mờ khi có ánh sáng đèn pha xe khác chiếu vào (RS)
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động làm mờ khi có ánh sáng đèn pha xe khác chiếu vào (RS)

NỘI THẤT

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

Bảng đồng hồ trung tâm

Digital 7 inch

Digital 7 inch

Digital 10.2 inch

Chất liệu ghế

Nỉ (Màu đen)

Nỉ (Màu đen)

Da, da lộn (Màu đen, đỏ)

Ghế lái điều chỉnh điện

Không

Không

8 hướng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Không

Không

Đèn trang trí nội thất

Không

Vô lăng

Urethane

Urethane

Da

Trang bị tiện nghi

Về trang bị tiện nghi, bản cao cấp RS được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, trong khi 2 phiên bản còn lại tiếp tục sử dụng màn hình cảm ứng kích thước 7 inch. 

Màn hình Honda Civic ban G 7 inch
Màn hình Honda Civic bản E 7 inch
Màn hình Honda Civic ban G 7 inch
Màn hình Honda Civic bản G 7 inch
Màn hình Honda Civic RS 10.2 inch
Màn hình Honda Civic RS 10.2 inch

Hệ thống âm thanh trên Honda Civic 2023 cũng có sự phân cần trên từng phiên bản. Cụ thể, bản E và G tiếp tục trang bị âm thanh 4 và 8 loa, trong khi phiên bản RS được trang bị hệ thống 12 loa BOSE cao cấp cho chất lượng âm thanh chân thật và sống động hơn. 

Honda Civic bản E với hệ thống 4 loa 
Honda Civic bản G với hệ thống 8 loa
Honda Civic bản G với hệ thống 8 loa
Honda Civic RS với hệ thống 12 loa BOSE
Honda Civic RS với hệ thống 12 loa BOSE

Honda Civic cũng trang bị 1 cổng sạc USB và 1 tẩu sạc 12V trên bản E và G, trong khi bản RS bổ sung thêm 1 cổng sạc USB và 1 khay sạc không dây. 

Điều hòa tự động 1 vùng Honda Civic bản E
Điều hòa tự động 1 vùng Honda Civic bản E
Điều hòa tự động 1 vùng Honda Civic bản E
Điều hòa tự động 1 vùng Honda Civic bản E
Điều hòa tự 2 vùng tự động Honda Civic bản RS
Điều hòa tự 2 vùng tự động Honda Civic bản RS

Hệ thống điều hòa của Honda Civic 2023 là loại tự động 1 vùng và trên bản E và G, trong khi bản RS sở hữu hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. 

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau mới chỉ được trang bị trên phiên bản Civic G và RS. 

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau trên xe Honda Civic bản RS
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau trên xe Honda Civic bản G
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau trên xe Honda Civic bản RS
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau trên xe Honda Civic bản RS

Riêng với phiên bản nâng cấp RS đã được trang bị thêm các tính năng hiện đại như Honda CONNECT, sạc không dây, quay số bằng giọng nói, kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi…

Honda CONNECT được trang bị trên xe Honda Civic RS
Honda CONNECT được trang bị trên xe Honda Civic RS
Chế độ sạc không dây RS
Chế độ sạc không dây RS

TRANG BỊ TIỆN NGHI

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

Khởi động từ xa

Không

Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp

Không

Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến

Không

Hỗ trợ Honda CONNECT

Không

Không

Màn hình

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 9 inch

Bản đồ định vị tích hợp

Không

Không

Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói

Có (kết nối không dây)

Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag)

Không

Không

Kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi

Không

Không

Kết nối USB

1 cổng

1 cổng

2 cổng

Hệ thống loa

4 loa

8 loa

12 loa BOSE

Sạc không dây

Không

Không

Nguồn sạc

2 cổng

2 cổng

3 cổng

Hệ thống điều hòa tự động

1 vùng

1 vùng

2 vùng

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

Không

Mức độ tiêu hao nhiên liệu

Ở ba phiên bản, sau khi được kiểm định và đo lường về mức tiêu thụ nhiên liệu cho thấy có sự khác biệt do trọng lượng, trang bị cũng như các tính năng có sự phân cấp giữa các phiên bản. Cụ thể như sau: 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp

6,35 (lít/100km)

6,59 (lít/100km)

6,94 (lít/100km)

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản

8,83 (lít/100km)

9,09 (lít/100km)

9,66 (lít/100km)

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ

4,9 (lít/100km)

5,09 (lít/100km)

5,35 (lít/100km)

Trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, không có quá nhiều sự khác biệt về các trang bị an toàn trên cả 3 phiên bản. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ rệt nhất thể hiện ở phiên bản RS với trang bị nhiều hơn 2 túi khí đảm bảo an toàn, nhắc nhở cài dây an toàn trên tất cả các ghế và chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến. 

TRANG BỊ AN TOÀN

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Không

Không

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Không

Không

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Tất cả các ghế

Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Không

Nên mua Honda Civic 2023 phiên bản nào?

Honda Civic 2023 có 3 phiên bản E, G và bản nâng cấp RS. Việc lựa chọn phiên bản nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như điều kiện tài chính, nhu cầu sử dụng, sở thích,…của khách hàng. 

Nếu bạn là người yêu thích phong cách trẻ trung, hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt bậc trong mức giá mềm hơn thì Honda Civic bản E là sự lựa chọn phù hợp với bạn.

Honda Civic bản G là phiên bản giao hưởng hoàn hảo giữa bản E và bản nâng cấp RS. Với mức giá phù hợp, ngoại thất vừa mạnh mẽ, cá tính vừa hiện đại, thanh lịch, nội thất trang bị tiện nghi đầy đủ. Nếu bạn đang phân vân giữa các phiên bản thì Honda Civic bản G là sự lựa chọn tối ưu dành cho bạn. 

Còn nếu bạn ưa thích phong cách thể thao mạnh mẽ, cá tính cùng trang bị nội thất tiện nghi hiện đại cùng khả năng bứt tốc mạnh mẽ với chế độ lái thể thao thì Honda Civic phiên bản RS là một sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Honda Civic RS tự tin cùng bạn thể hiện phong cách và thu hút ánh nhìn trên mọi chặng đường. 

Như vậy, Honda Ô tô Mỹ Đình đã trình bày chi tiết cho bạn những điểm giống nhau cũng như khác biệt giữa các phiên bản xe Honda Civic 2023. Mỗi phiên bản mang 1 đặc điểm riêng, và tùy thuộc vào nhu cầu, điều kiện tài chính cũng như sở thích mà người dùng lựa chọn cho mình một mẫu xe phù hợp. Honda Civic 2023 tự tin cùng bạn chinh phục mọi nẻo đường, thể hiện phong cách cá nhân. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên hệ với chúng tôi qua hotline 0375 83 79 79 hoặc tới showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được giải đáp và tư vấn chi tiết nhé!


Đánh giá post

CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH






    0375837979
    Messenger Honda Mỹ Đình
    Zalo Honda Mỹ Đình