SO SÁNH XE
CITY
Từ 499.000.000 VNĐ
BR-V
Từ 661.000.000 VNĐ
HR-V
Từ 699.000.000 VNĐ
CIVIC
Từ 730.000.000 VNĐ
CR-V
Từ 1.029.000.000 VNĐ
ACCORD
Từ 1.319.000.000 VNĐ
Từ 499.000.000 VNĐ
Từ 661.000.000 VNĐ
Từ 699.000.000 VNĐ
Từ 730.000.000 VNĐ
Từ 1.029.000.000 VNĐ
Từ 1.319.000.000 VNĐ
Giá nên yết
Phí trước bạ (%)
Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
Phí đăng ký biển số
Phí đăng kiểm
Tổng cộng
Chọn xe
Giá xe
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền hàng tháng phải trả
20.000.000 đ
Tổng số tiền lãi phải trả
500.000.000 đ
Tổng số tiền phải trả
5.000.000.000 đ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VND) | Gốc phải trả (VND) | Lãi phải trả (VND) | Gốc + Lãi(VND) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
*Đây là bảng lãi suất trong 01 năm, liên hệ CSKH để có thông tin chi tiết
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.